Bản dịch của từ Physical need trong tiếng Việt

Physical need

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical need (Noun)

fˈɪzɨkəl nˈid
fˈɪzɨkəl nˈid
01

Một yêu cầu cho điều gì đó cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của cơ thể, chẳng hạn như thực phẩm, nước hoặc nơi trú ẩn.

A requirement for something necessary for bodily health and survival, such as food, water, or shelter.

Ví dụ

Food and water are essential physical needs for all living beings.

Thức ăn và nước là nhu cầu vật lý thiết yếu cho mọi sinh vật.

Many people do not meet their physical needs in urban areas.

Nhiều người không đáp ứng được nhu cầu vật lý của họ ở thành phố.

Are physical needs prioritized in government social programs?

Nhu cầu vật lý có được ưu tiên trong các chương trình xã hội của chính phủ không?

02

Một yếu tố thiết yếu hỗ trợ các chức năng sinh lý của cơ thể.

An essential element that supports the physiological functions of the body.

Ví dụ

Food and water are basic physical needs for every human being.

Thức ăn và nước là nhu cầu vật chất cơ bản của mỗi con người.

Many people do not understand their physical needs in society.

Nhiều người không hiểu nhu cầu vật chất của họ trong xã hội.

What are the main physical needs for healthy social interactions?

Nhu cầu vật chất chính cho các tương tác xã hội là gì?

03

Một yêu cầu cơ bản cho sự phát triển tốt đẹp gắn liền với cơ thể vật lý.

A basic requirement for well-being that is rooted in the physical body.

Ví dụ

Food and water are essential physical needs for every human being.

Thức ăn và nước là nhu cầu vật lý thiết yếu của mỗi con người.

Many people do not understand their physical needs in social situations.

Nhiều người không hiểu nhu cầu vật lý của họ trong các tình huống xã hội.

Are physical needs being met in your community's social programs?

Nhu cầu vật lý có được đáp ứng trong các chương trình xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical need/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical need

Không có idiom phù hợp