Bản dịch của từ Physical need trong tiếng Việt
Physical need

Physical need (Noun)
Food and water are essential physical needs for all living beings.
Thức ăn và nước là nhu cầu vật lý thiết yếu cho mọi sinh vật.
Many people do not meet their physical needs in urban areas.
Nhiều người không đáp ứng được nhu cầu vật lý của họ ở thành phố.
Are physical needs prioritized in government social programs?
Nhu cầu vật lý có được ưu tiên trong các chương trình xã hội của chính phủ không?
Một yếu tố thiết yếu hỗ trợ các chức năng sinh lý của cơ thể.
An essential element that supports the physiological functions of the body.
Food and water are basic physical needs for every human being.
Thức ăn và nước là nhu cầu vật chất cơ bản của mỗi con người.
Many people do not understand their physical needs in society.
Nhiều người không hiểu nhu cầu vật chất của họ trong xã hội.
What are the main physical needs for healthy social interactions?
Nhu cầu vật chất chính cho các tương tác xã hội là gì?
Một yêu cầu cơ bản cho sự phát triển tốt đẹp gắn liền với cơ thể vật lý.
A basic requirement for well-being that is rooted in the physical body.
Food and water are essential physical needs for every human being.
Thức ăn và nước là nhu cầu vật lý thiết yếu của mỗi con người.
Many people do not understand their physical needs in social situations.
Nhiều người không hiểu nhu cầu vật lý của họ trong các tình huống xã hội.
Are physical needs being met in your community's social programs?
Nhu cầu vật lý có được đáp ứng trong các chương trình xã hội của cộng đồng bạn không?
"Cần thiết về thể chất" là một thuật ngữ chỉ những nhu cầu sinh lý cơ bản của con người, bao gồm ăn uống, ngủ, hít thở và các yêu cầu về sức khỏe cần thiết cho sự tồn tại. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong tâm lý học để mô tả các động lực thúc đẩy hành vi và tình trạng thể chất. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng chung trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và tâm lý.