Bản dịch của từ Pig in a poke trong tiếng Việt
Pig in a poke

Pig in a poke (Idiom)
Buying that used car was like purchasing a pig in a poke.
Mua chiếc xe cũ đó giống như mua một con heo trong bao.
I didn’t want to buy a pig in a poke again.
Tôi không muốn mua một con heo trong bao lần nữa.
Was the online deal a pig in a poke for you?
Thỏa thuận trực tuyến có phải là một con heo trong bao với bạn không?
Buying that used car felt like a pig in a poke.
Mua chiếc xe cũ đó cảm giác như một tình huống không rõ ràng.
I didn't want to invest; it's a pig in a poke.
Tôi không muốn đầu tư; đó là một tình huống không rõ ràng.
Is this job offer a pig in a poke for you?
Đề nghị công việc này có phải là một tình huống không rõ ràng với bạn không?
Cụm từ "pig in a poke" là một thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ châu Âu, thường được sử dụng để chỉ việc mua hàng mà không biết rõ chất lượng, hoặc hành động mạo hiểm mà không có thông tin đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số nguồn có thể nhẹ nhàng mô tả việc này như một hành động nông nổi hơn trong văn hóa tiêu dùng của người Mỹ.
Cụm từ "pig in a poke" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pocca" có nghĩa là túi hoặc bao. Thuật ngữ này bắt nguồn từ văn hóa thương mại thời Trung Cổ, khi người bán thường để một con heo trong bao mà người mua không thể kiểm tra trước khi mua. Sự không minh bạch này dẫn đến việc mua phải hàng kém chất lượng. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ những thương vụ hay quyết định thiếu thông tin, mang tính rủi ro.
Cụm từ "pig in a poke" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi sử dụng ngôn ngữ chính thức và rõ ràng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Listening và Reading qua văn bản liên quan đến idioms hoặc ngữ điệu thân mật. Cụm này thường được sử dụng trong các tình huống nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc rủi ro khi mua hàng mà không kiểm tra kỹ, gợi nhớ đến những giao dịch không minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp