Bản dịch của từ Pig in a poke trong tiếng Việt

Pig in a poke

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pig in a poke (Idiom)

ˈpɪ.ɡɪ.nəˈpoʊk
ˈpɪ.ɡɪ.nəˈpoʊk
01

Một mặt hàng hoặc giao dịch được mua mà không được kiểm tra trước; thường là một khiếm khuyết bị che giấu hoặc chất lượng không mong muốn.

An item or deal that is purchased without being examined first often a concealed defect or undesirable quality.

Ví dụ

Buying that used car was like purchasing a pig in a poke.

Mua chiếc xe cũ đó giống như mua một con heo trong bao.

I didn’t want to buy a pig in a poke again.

Tôi không muốn mua một con heo trong bao lần nữa.

Was the online deal a pig in a poke for you?

Thỏa thuận trực tuyến có phải là một con heo trong bao với bạn không?

02

Một tình huống hoặc sự vật mà giá trị của nó không được biết đến cho đến khi nó được tiết lộ hoặc điều tra đầy đủ.

A situation or thing whose value is unknown until it is fully revealed or investigated.

Ví dụ

Buying that used car felt like a pig in a poke.

Mua chiếc xe cũ đó cảm giác như một tình huống không rõ ràng.

I didn't want to invest; it's a pig in a poke.

Tôi không muốn đầu tư; đó là một tình huống không rõ ràng.

Is this job offer a pig in a poke for you?

Đề nghị công việc này có phải là một tình huống không rõ ràng với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pig in a poke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pig in a poke

Không có idiom phù hợp