Bản dịch của từ Pillar of society trong tiếng Việt

Pillar of society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillar of society (Noun)

pˈɪlɚ ˈʌv səsˈaɪəti
pˈɪlɚ ˈʌv səsˈaɪəti
01

Một cấu trúc vật lý giữ hoặc nâng đỡ một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.

A physical structure that supports or holds up a building or other structure.

Ví dụ

Education is a pillar of society that supports future generations.

Giáo dục là một trụ cột của xã hội hỗ trợ các thế hệ tương lai.

Healthcare is not just a pillar of society; it is essential.

Chăm sóc sức khỏe không chỉ là một trụ cột của xã hội; nó là thiết yếu.

Is family considered a pillar of society in modern culture?

Gia đình có được coi là một trụ cột của xã hội trong văn hóa hiện đại không?

02

Một người hoặc vật được coi là hỗ trợ quan trọng hoặc cốt lõi trong một cộng đồng hoặc xã hội.

A person or thing regarded as a significant support or mainstay in a community or society.

Ví dụ

Teachers are pillars of society, shaping the future of students.

Giáo viên là trụ cột của xã hội, định hình tương lai của học sinh.

Not everyone sees volunteers as pillars of society.

Không phải ai cũng coi tình nguyện viên là trụ cột của xã hội.

Who do you consider the pillars of society in your community?

Bạn coi ai là trụ cột của xã hội trong cộng đồng của bạn?

03

Một nguyên tắc hoặc giá trị là nền tảng cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một xã hội.

A principle or value that is fundamental to the existence or functioning of a society.

Ví dụ

Education is a pillar of society that supports future generations.

Giáo dục là một trụ cột của xã hội hỗ trợ các thế hệ tương lai.

Healthcare is not a pillar of society in many developing countries.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một trụ cột của xã hội ở nhiều nước đang phát triển.

Is democracy a pillar of society in today's world?

Liệu dân chủ có phải là một trụ cột của xã hội trong thế giới ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillar of society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillar of society

Không có idiom phù hợp