Bản dịch của từ Pillar of society trong tiếng Việt
Pillar of society

Pillar of society (Noun)
Education is a pillar of society that supports future generations.
Giáo dục là một trụ cột của xã hội hỗ trợ các thế hệ tương lai.
Healthcare is not just a pillar of society; it is essential.
Chăm sóc sức khỏe không chỉ là một trụ cột của xã hội; nó là thiết yếu.
Is family considered a pillar of society in modern culture?
Gia đình có được coi là một trụ cột của xã hội trong văn hóa hiện đại không?
Teachers are pillars of society, shaping the future of students.
Giáo viên là trụ cột của xã hội, định hình tương lai của học sinh.
Not everyone sees volunteers as pillars of society.
Không phải ai cũng coi tình nguyện viên là trụ cột của xã hội.
Who do you consider the pillars of society in your community?
Bạn coi ai là trụ cột của xã hội trong cộng đồng của bạn?
Một nguyên tắc hoặc giá trị là nền tảng cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một xã hội.
A principle or value that is fundamental to the existence or functioning of a society.
Education is a pillar of society that supports future generations.
Giáo dục là một trụ cột của xã hội hỗ trợ các thế hệ tương lai.
Healthcare is not a pillar of society in many developing countries.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một trụ cột của xã hội ở nhiều nước đang phát triển.
Is democracy a pillar of society in today's world?
Liệu dân chủ có phải là một trụ cột của xã hội trong thế giới ngày nay?
Cụm từ "pillar of society" thường được dùng để chỉ những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có vai trò quan trọng và thiết yếu trong việc duy trì và phát triển các giá trị và cấu trúc xã hội. Các "pillar" này có thể bao gồm gia đình, giáo dục, tôn giáo và chính trị. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.