Bản dịch của từ Pillock trong tiếng Việt
Pillock

Pillock (Noun)
That pillock forgot to bring his ID to the social event.
Tên ngốc đó quên mang theo giấy tờ tùy thân đến sự kiện xã hội.
She is not a pillock; she understands social dynamics well.
Cô ấy không phải là một người ngốc; cô ấy hiểu rõ về động lực xã hội.
Is he really a pillock for missing the social gathering?
Liệu anh ấy có thực sự là một kẻ ngốc vì đã bỏ lỡ buổi tụ họp xã hội không?
That pillock spilled coffee all over the important report yesterday.
Tên ngốc đó đã đổ cà phê lên báo cáo quan trọng hôm qua.
She is not a pillock; she is quite intelligent and thoughtful.
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy rất thông minh và chu đáo.
Is that pillock really going to argue about this topic again?
Kẻ ngốc đó có thật sự định tranh cãi về chủ đề này nữa không?
Pillock (Noun Countable)
John acted like a pillock during the social event last Saturday.
John đã hành động như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She is not a pillock; she understands social dynamics very well.
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu rất rõ về động lực xã hội.
Is he really a pillock for saying that at the party?
Liệu anh ấy có thực sự là một kẻ ngốc khi nói điều đó ở bữa tiệc không?
That pillock forgot to bring his notes to the meeting yesterday.
Tên ngốc đó quên mang ghi chú đến cuộc họp hôm qua.
She is not a pillock; she always prepares well for discussions.
Cô ấy không phải là người ngốc; cô ấy luôn chuẩn bị tốt cho các cuộc thảo luận.
Is that pillock really going to speak at the conference?
Tên ngốc đó thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị sao?
Pillock (Idiom)
Không áp dụng.
He called him a pillock for being late to the meeting.
Anh ấy gọi anh ta là pillock vì đến muộn cuộc họp.
She is not a pillock; she understands social issues well.
Cô ấy không phải là pillock; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Is he really a pillock for not joining the discussion?
Liệu anh ấy có thật sự là pillock vì không tham gia thảo luận không?
Từ "pillock" trong tiếng Anh là một từ lóng mang nghĩa miệt thị, thường được dùng để chỉ một người ngu ngốc hoặc tầm thường, thường có hàm ý châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, "pillock" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít được biết đến và không phải là một phần của từ vựng thông thường. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈpɪl.ək/, trong khi tiếng Anh Mỹ không có phiên âm chính thức. Sự sử dụng từ này thường mang tính địa phương và điều kiện giao tiếp không chính thức.
Từ "pillock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là phát sinh từ từ "pillicock", có thể có nghĩa là "thằng ngốc" hoặc "kẻ ngốc nghếch". Các nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có liên quan đến thuật ngữ "pilch" trong tiếng Old English, có nghĩa là "nho nhỏ". Trải qua thời gian, "pillock" được sử dụng để chỉ một người thiếu thông minh hoặc hành động ngớ ngẩn. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự châm biếm và chỉ trích cá nhân, duy trì tính tiêu cực trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "pillock" là một thuật ngữ tiếng Anh thô tục, thường được sử dụng để chỉ một người ngu ngốc hoặc không thông minh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm hoi, chủ yếu trong ngữ cảnh nói hoặc viết thông thường, nơi ngữ điệu không chính thức được chấp nhận. Trong đời sống hàng ngày, "pillock" được sử dụng để thể hiện sự chế giễu hoặc cảm giác thất vọng về hành xử của ai đó, thường trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp