Bản dịch của từ Pillock trong tiếng Việt

Pillock

Noun [U/C] Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillock (Noun)

pˈɪlək
pˈɪlək
01

Một người ngu ngốc hoặc khờ khạo.

A foolish or stupid person

Ví dụ

That pillock forgot to bring his ID to the social event.

Tên ngốc đó quên mang theo giấy tờ tùy thân đến sự kiện xã hội.

She is not a pillock; she understands social dynamics well.

Cô ấy không phải là một người ngốc; cô ấy hiểu rõ về động lực xã hội.

Is he really a pillock for missing the social gathering?

Liệu anh ấy có thực sự là một kẻ ngốc vì đã bỏ lỡ buổi tụ họp xã hội không?

02

Một thuật ngữ xúc phạm dành cho người cư xử ngu ngốc.

An offensive term for a person who behaves foolishly

Ví dụ

That pillock spilled coffee all over the important report yesterday.

Tên ngốc đó đã đổ cà phê lên báo cáo quan trọng hôm qua.

She is not a pillock; she is quite intelligent and thoughtful.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy rất thông minh và chu đáo.

Is that pillock really going to argue about this topic again?

Kẻ ngốc đó có thật sự định tranh cãi về chủ đề này nữa không?

Pillock (Noun Countable)

pˈɪlək
pˈɪlək
01

Chỉ một người bị coi là kẻ ngốc.

Referring to a person regarded as a fool

Ví dụ

John acted like a pillock during the social event last Saturday.

John đã hành động như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She is not a pillock; she understands social dynamics very well.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu rất rõ về động lực xã hội.

Is he really a pillock for saying that at the party?

Liệu anh ấy có thực sự là một kẻ ngốc khi nói điều đó ở bữa tiệc không?

02

Thuật ngữ lóng trong tiếng anh anh để chỉ một kẻ ngốc.

Slang term in british english for an idiot

Ví dụ

That pillock forgot to bring his notes to the meeting yesterday.

Tên ngốc đó quên mang ghi chú đến cuộc họp hôm qua.

She is not a pillock; she always prepares well for discussions.

Cô ấy không phải là người ngốc; cô ấy luôn chuẩn bị tốt cho các cuộc thảo luận.

Is that pillock really going to speak at the conference?

Tên ngốc đó thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị sao?

Pillock (Idiom)

01

Không áp dụng.

None applicable

Ví dụ

He called him a pillock for being late to the meeting.

Anh ấy gọi anh ta là pillock vì đến muộn cuộc họp.

She is not a pillock; she understands social issues well.

Cô ấy không phải là pillock; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Is he really a pillock for not joining the discussion?

Liệu anh ấy có thật sự là pillock vì không tham gia thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillock

Không có idiom phù hợp