Bản dịch của từ Pin down trong tiếng Việt
Pin down
Pin down (Phrase)
We need to pin down the causes of social inequality in America.
Chúng ta cần xác định nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Experts cannot pin down the exact reasons for youth unemployment.
Các chuyên gia không thể xác định lý do chính xác cho thất nghiệp thanh niên.
Can you pin down the main issues affecting social cohesion today?
Bạn có thể xác định các vấn đề chính ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội hôm nay không?
The teacher pinned down the students about their future career choices.
Giáo viên đã ép buộc học sinh về lựa chọn nghề nghiệp tương lai.
They did not pin down the community leaders during the meeting.
Họ đã không ép buộc các lãnh đạo cộng đồng trong cuộc họp.
Did the counselor pin down the youth on their social issues?
Người tư vấn đã ép buộc giới trẻ về các vấn đề xã hội không?
The new law will pin down social media's influence on young people.
Luật mới sẽ hạn chế ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên.
They cannot pin down the youth's choices in today's digital world.
Họ không thể hạn chế sự lựa chọn của giới trẻ trong thế giới số hôm nay.
Can we pin down the reasons for rising social isolation among teens?
Chúng ta có thể xác định lý do gia tăng sự cô lập xã hội ở thanh thiếu niên không?
Cụm từ "pin down" trong tiếng Anh mang nghĩa là xác định một cách chính xác hoặc buộc ai đó phải đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "pin down" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại và chính trị. Cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu vùng miền, nhưng nhìn chung, hai phiên bản vẫn dễ hiểu cho người nói tiếng Anh bản địa.
Cụm từ "pin down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xảy ra vào thế kỷ 20, mang nghĩa "quyết định chính xác" hoặc "giam giữ". Gốc từ "pin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinna", chỉ một vật sắc nhọn dùng để cố định. Sự kết hợp giữa “pin” và “down” thể hiện sự chủ động trong việc xác định hay giới hạn một khía cạnh nào đó một cách rõ ràng. Do đó, cụm từ này hiện nay thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác và rõ ràng trong thông tin.
Cụm từ "pin down" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến việc xác định thông tin hoặc khái niệm rõ ràng. Trong Hội thoại và Viết, nó thường mang nghĩa điều chỉnh hoặc làm rõ các vấn đề phức tạp. Ngoài ra, "pin down" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận, khi cần xác định chi tiết cụ thể hoặc các yếu tố định hướng trong một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp