Bản dịch của từ Pinax trong tiếng Việt
Pinax

Pinax (Noun)
The pinax listed all community members in the 2020 census.
Pinax đã liệt kê tất cả các thành viên trong cộng đồng năm 2020.
The pinax does not include recent social organizations in our area.
Pinax không bao gồm các tổ chức xã hội gần đây trong khu vực của chúng tôi.
Is the pinax updated to reflect current social issues?
Pinax có được cập nhật để phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại không?
Khảo cổ học. một viên thuốc hoặc tấm bảng; một cái đĩa, đĩa hoặc đĩa, đặc biệt là đĩa có thiết kế được sơn hoặc chạm khắc.
Archaeology a tablet or plaque a plate platter or dish especially one with a painted or engraved design.
The pinax displayed ancient social rituals from the city of Athens.
Pinax trưng bày các nghi lễ xã hội cổ xưa từ thành phố Athens.
Many historians do not understand the significance of the pinax found.
Nhiều sử gia không hiểu ý nghĩa của pinax được tìm thấy.
Is the pinax from Pompeii a valuable social artifact?
Pinax từ Pompeii có phải là một hiện vật xã hội quý giá không?
Pinax là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ một khuôn mẫu hoặc bảng ghim, đặc biệt trong ngữ cảnh khảo cổ và nghệ thuật. Trong một số nghiên cứu về nghệ thuật cổ điển, pinax được mô tả như một tấm gỗ hoặc đá được khắc để trang trí hoặc ghi chép thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "pinax", tuy nhiên, phương pháp phát âm có thể khác nhau, với nhiều người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "pinax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ Hy Lạp "πίναξ" (pínax), nghĩa là "bảng" hoặc "mặt phẳng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bảng viết hoặc phiến đá trong nền nghệ thuật cổ điển. Ngày nay, "pinax" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và học thuật để chỉ các dạng tài liệu không chỉ về văn bản mà còn về hình ảnh, thể hiện sự phát triển từ một công cụ ghi chép đến phương tiện truyền tải thông tin đa dạng.
Từ "pinax" không phải là một từ phổ biến trong bài kiểm tra IELTS và có thể sẽ không xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, "pinax" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và khảo cổ học, đề cập đến một loại bảng hay tấm đá có hình vẽ hoặc chữ khắc. Trong các lĩnh vực này, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện vật, di tích lịch sử, hay nghệ thuật cổ xưa.