Bản dịch của từ Pipette trong tiếng Việt
Pipette

Pipette (Noun)
Một ống mảnh được gắn vào hoặc kết hợp với một bóng đèn, để truyền hoặc đo một lượng nhỏ chất lỏng, đặc biệt là trong phòng thí nghiệm.
A slender tube attached to or incorporating a bulb for transferring or measuring out small quantities of liquid especially in a laboratory.
The scientist used a pipette to measure the liquid precisely.
Nhà khoa học đã sử dụng một ống nhỏ giọt để đo chất lỏng chính xác.
They did not have a pipette during the social experiment.
Họ không có ống nhỏ giọt trong thí nghiệm xã hội.
Did the students use a pipette for the social science project?
Các sinh viên có sử dụng ống nhỏ giọt cho dự án khoa học xã hội không?
Pipette (Verb)
I pipette the water samples for the community health project.
Tôi sử dụng pipette để lấy mẫu nước cho dự án sức khỏe cộng đồng.
They do not pipette the solutions accurately in the social experiment.
Họ không sử dụng pipette chính xác trong thí nghiệm xã hội.
Do you pipette the liquids for the charity event's testing?
Bạn có sử dụng pipette để lấy chất lỏng cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Pipette (tiếng Việt: pipet) là một dụng cụ thí nghiệm được sử dụng để đo và chuyển giao một lượng chất lỏng nhỏ một cách chính xác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Pipette thường có nhiều loại, bao gồm pipette thông thường và pipette tự động, phục vụ trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học, và y học.
"pipette" có nguồn gốc từ từ Pháp "pipette", được hình thành từ gốc Latin "pipare", nghĩa là "rít" hoặc "kêu" (của chim). Từ này đã được sử dụng để chỉ dụng cụ dùng để lấy chính xác một lượng nhỏ chất lỏng trong các thí nghiệm khoa học. Sự chuyển nghĩa từ việc miêu tả âm thanh trong tự nhiên sang chức năng của dụng cụ cho thấy vai trò của pipette trong quá trình thí nghiệm, nơi sự chính xác và tinh tế là rất quan trọng.
Từ "pipette" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều nội dung khoa học và thí nghiệm. Trong bối cảnh học thuật, "pipette" thường được sử dụng trong hóa học, sinh học và các lĩnh vực khoa học tự nhiên khác để chỉ dụng cụ lấy mẫu chất lỏng một cách chính xác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu và các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp