Bản dịch của từ Pisces trong tiếng Việt

Pisces

Noun [U/C] Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pisces (Noun)

pˈaɪsiz
pˈaɪsiz
01

Một chòm sao trên hoàng đạo chứa hai ngôi sao sáng piscium và alpha piscium.

A constellation on the ecliptic that contains the two bright stars piscium and alpha piscium.

Ví dụ

Pisces is visible in the night sky during social gatherings in winter.

Chòm sao Pisces có thể nhìn thấy vào ban đêm trong các buổi họp mặt xã hội vào mùa đông.

We didn't see Pisces at the festival last weekend.

Chúng tôi đã không thấy chòm sao Pisces tại lễ hội cuối tuần trước.

Is Pisces often discussed in social astronomy clubs?

Chòm sao Pisces có thường được thảo luận trong các câu lạc bộ thiên văn xã hội không?

02

Một chòm sao lớn (cá hoặc cá), được cho là đại diện cho một cặp cá được buộc bằng đuôi của chúng.

A large constellation the fish or fishes said to represent a pair of fish tied together by their tails.

Ví dụ

Pisces is often associated with compassion and empathy in social interactions.

Pisces thường được liên kết với lòng từ bi và sự đồng cảm trong giao tiếp xã hội.

Many people do not believe in astrology, including the significance of Pisces.

Nhiều người không tin vào chiêm tinh, bao gồm cả ý nghĩa của Pisces.

Is Pisces a popular zodiac sign among your friends and family?

Pisces có phải là một cung hoàng đạo phổ biến trong bạn bè và gia đình bạn không?

03

Cung hoàng đạo thứ mười hai mà mặt trời đi vào khoảng ngày 20 tháng 2.

The twelfth sign of the zodiac which the sun enters about february 20.

Ví dụ

Pisces is known for its creativity and sensitivity in social situations.

Pisces nổi tiếng với sự sáng tạo và nhạy cảm trong các tình huống xã hội.

Many people do not believe in the traits of Pisces.

Nhiều người không tin vào những đặc điểm của Pisces.

Is Pisces the most emotional sign in the zodiac?

Có phải Pisces là cung hoàng đạo nhạy cảm nhất không?

04

Cung hoàng đạo thứ mười hai mà mặt trời đi vào khoảng ngày 19 tháng 2.

The twelfth sign of the zodiac which the sun enters about february 19.

Ví dụ

Pisces is known for being compassionate and artistic in social settings.

Pisces nổi tiếng với sự thông cảm và nghệ thuật trong các bối cảnh xã hội.

Many people do not believe in the traits of Pisces zodiac sign.

Nhiều người không tin vào những đặc điểm của cung hoàng đạo Pisces.

Is Pisces the most sensitive sign in the zodiac according to astrology?

Có phải Pisces là cung nhạy cảm nhất trong chiêm tinh không?

05

Cung hoàng đạo thứ mười hai, gắn liền với những người sinh từ 19 tháng 2 đến 20 tháng 3.

The twelfth sign of the zodiac associated with those born from february 19 to march 20.

Ví dụ

Pisces individuals often show empathy towards others in social situations.

Những người thuộc cung Song Ngư thường thể hiện sự đồng cảm với người khác trong tình huống xã hội.

Not every social gathering includes a Pisces personality.

Không phải buổi tụ họp xã hội nào cũng có tính cách của Song Ngư.

Are you a Pisces born between February 19 and March 20?

Bạn có phải là Song Ngư sinh từ 19 tháng 2 đến 20 tháng 3 không?

06

Một chòm sao trên bầu trời phía bắc.

A constellation in the northern sky.

Ví dụ

Pisces is visible in the northern sky during late winter nights.

Chòm sao Pisces có thể nhìn thấy trên bầu trời phía bắc vào mùa đông.

Many people do not recognize Pisces among other constellations.

Nhiều người không nhận ra chòm sao Pisces giữa các chòm sao khác.

Is Pisces the only constellation named after fish in the sky?

Có phải Pisces là chòm sao duy nhất được đặt tên theo cá trên trời không?

07

Một cung hoàng đạo được đại diện bởi hai con cá.

A zodiac sign represented by two fish.

Ví dụ

Pisces is known for being compassionate and artistic individuals.

Pisces nổi tiếng với việc là những người đầy lòng từ bi và nghệ thuật.

Not every person born under Pisces is creative or sensitive.

Không phải ai sinh ra dưới Pisces cũng sáng tạo hay nhạy cảm.

Are you a Pisces, born between February 19 and March 20?

Bạn có phải là Pisces, sinh từ 19 tháng 2 đến 20 tháng 3 không?

08

Một chòm sao trên bầu trời phía nam, được đặt tên theo cung hoàng đạo.

A constellation in the southern sky named after the zodiac sign.

Ví dụ

Pisces is the twelfth sign of the zodiac.

Song Ngư là cung hoàng đạo thứ mười hai.

She believes in astrology, but Pisces is not her sign.

Cô ấy tin vào chiêm tinh học, nhưng Song Ngư không phải cung của cô ấy.

Do you know anyone born under the Pisces constellation?

Bạn có biết ai sinh vào cung Song Ngư không?

09

Cung hoàng đạo dành cho những người sinh từ 19 tháng 2 đến 20 tháng 3.

A zodiac sign for those born between february 19 and march 20.

Ví dụ

My best friend is a Pisces, born on February 27.

Bạn thân của tôi là một Pisces, sinh vào ngày 27 tháng 2.

She dislikes Pisces characteristics in people, finding them too emotional.

Cô ấy không thích những đặc điểm của Pisces ở người khác, thấy họ quá cảm xúc.

Are you a Pisces like me, born in late February or March?

Bạn có phải là Pisces giống tôi, sinh vào cuối tháng 2 hoặc tháng 3 không?

10

Cung hoàng đạo thứ mười hai, tượng trưng bởi hai con cá bơi ngược chiều.

The twelfth sign of the zodiac represented by two fish swimming in opposite directions.

Ví dụ

Pisces is the last sign of the zodiac.

Song Ngư là cung cuối cùng của cung hoàng đạo.

She is a Pisces, born in March.

Cô ấy là Song Ngư, sinh vào tháng Ba.

Are you familiar with the traits of Pisces individuals?

Bạn có quen với những đặc điểm của người thuộc cung Song Ngư không?

11

Cung hoàng đạo liên quan đến giai đoạn này, thường được đặc trưng bởi các thuộc tính như sự nhạy cảm và trực giác.

The astrological sign associated with this period often characterized by attributes such as sensitivity and intuition.

Ví dụ

Do you believe in the compatibility of Pisces and Scorpio?

Bạn có tin vào sự tương hợp của Song Ngư và Bọ Cạp không?

Pisces are known for their artistic talents and compassionate nature.

Những người thuộc cung Song Ngư nổi tiếng với tài nghệ thuật và tính nhân từ của họ.

She dislikes the typical Pisces tendency to be overly emotional.

Cô ấy không thích xu hướng quá mức cảm xúc điển hình của Song Ngư.

12

Cung hoàng đạo thứ mười hai, đại diện cho những người sinh từ ngày 19 tháng 2 đến ngày 20 tháng 3.

The twelfth astrological sign in the zodiac representing people born between february 19 and march 20.

Ví dụ

Pisces are known for their compassionate and artistic nature.

Song Ngư được biết đến với tính cách thông cảm và nghệ sĩ.

Not all Pisces enjoy being the center of attention.

Không phải tất cả Song Ngư thích được chú ý.

Are Pisces typically creative and intuitive individuals?

Song Ngư thường là những người sáng tạo và linh cảm không?

13

Một chòm sao trên bầu trời phía bắc, được cho là trông giống hai con cá.

A constellation in the northern sky said to resemble two fish.

Ví dụ

Pisces is the twelfth astrological sign in the zodiac.

Song Ngư là cung hoàng đạo thứ mười hai trong cung hoàng đạo.

Some people born under Pisces are artistic and compassionate.

Một số người sinh vào cung Song Ngư có tài nghệ thuật và lòng trắc ẩn.

Are you familiar with the characteristics of individuals born as Pisces?

Bạn có quen thuộc với những đặc điểm của người sinh vào cung Song Ngư không?

14

Một cung hoàng đạo được biểu tượng bằng hai con cá, tượng trưng cho những người sinh từ ngày 19 tháng 2 đến ngày 20 tháng 3.

A zodiac sign represented by two fish that symbolizes those born between february 19 and march 20.

Ví dụ

Pisces is the twelfth zodiac sign in astrology.

Song Ngư là cung hoàng đạo thứ mười hai trong chiêm tinh học.

Not everyone believes in the traits associated with Pisces.

Không phải ai cũng tin vào những đặc điểm liên quan đến Song Ngư.

Are you a Pisces if you were born between February 19 and March 20?

Bạn có phải là Song Ngư nếu sinh vào ngày từ 19 tháng 2 đến 20 tháng 3 không?

15

Trong chiêm tinh học, nó gắn liền với những đặc điểm như sự đồng cảm và trực giác.

In astrology its associated with traits such as empathy and intuition.

Ví dụ

Pisces are known for their empathy towards others.

Song Ngư nổi tiếng với lòng trắc ẩn đối với người khác.

Some people may not believe in the traits of Pisces.

Một số người có thể không tin vào những đặc điểm của Song Ngư.

Do Pisces tend to rely on intuition when making decisions?

Liệu Song Ngư có xu hướng dựa vào trực giác khi ra quyết định không?

16

Một chòm sao ở bán cầu bắc, được sử dụng trong thiên văn học.

A constellation in the northern hemisphere used in astronomy.

Ví dụ

Pisces is a zodiac sign representing those born between February 19 and March 20.

Song Ngư là một cung hoàng đạo đại diện cho những người sinh vào ngày 19 tháng 2 đến 20 tháng 3.

She believes in the traits associated with Pisces, such as creativity and intuition.

Cô ấy tin vào những đặc điểm liên quan đến Song Ngư, như sáng tạo và trực giác.

Do you know anyone born under the Pisces zodiac sign?

Bạn có biết ai sinh vào cung hoàng đạo Song Ngư không?

Pisces (Noun Countable)

pˈaɪsiz
pˈaɪsiz
01

Cung thứ mười hai của cung hoàng đạo mà mặt trời đi vào khoảng ngày 21 tháng 2.

The twelfth sign of the zodiac which the sun enters about february 21.

Ví dụ

Pisces is known for its creativity and compassion in social interactions.

Pisces nổi tiếng với sự sáng tạo và lòng từ bi trong giao tiếp xã hội.

Many people do not believe in zodiac signs like Pisces.

Nhiều người không tin vào các cung hoàng đạo như Pisces.

Is Pisces your zodiac sign or do you prefer another sign?

Pisces có phải là cung hoàng đạo của bạn hay bạn thích cung khác?

02

Một cung hoàng đạo, gắn liền với những người sinh ra dưới cung hoàng đạo đó.

A sign of the zodiac associated with people born under it.

Ví dụ

Are you a Pisces? I am, and I believe in horoscopes.

Bạn có phải cung Song Ngư không? Tôi là, và tôi tin vào cung hoàng đạo.

She doesn't think Pisces traits match her personality.

Cô ấy không nghĩ tính cách của cung Song Ngư phù hợp với bản thân mình.

Pisces is known for being intuitive, creative, and compassionate.

Cung Song Ngư được biết đến với tính sẵn sàng, sáng tạo và lòng trắc ẩn.

Pisces (Idiom)

01

Tính cách song ngư, thường được mô tả là giàu lòng nhân ái và có khiếu nghệ thuật.

The pisces personality often characterized as compassionate and artistic.

Ví dụ

Many Pisces artists, like Van Gogh, create emotional and beautiful works.

Nhiều nghệ sĩ thuộc cung Song Ngư, như Van Gogh, tạo ra những tác phẩm cảm xúc và đẹp đẽ.

Pisces individuals are not selfish; they genuinely care for others' feelings.

Những người thuộc cung Song Ngư không ích kỷ; họ thật sự quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Are Pisces known for their compassion and creativity in social settings?

Có phải những người thuộc cung Song Ngư nổi tiếng với lòng trắc ẩn và sự sáng tạo trong các tình huống xã hội không?

02

Bơi cùng cá, nghĩa là tham gia cùng những người khác trong cuộc phiêu lưu của họ.

To swim with the fish meaning to join others in their venture.

Ví dụ

Many students in IELTS classes swim with the fish during group projects.

Nhiều sinh viên trong lớp IELTS cùng nhau làm việc trong dự án nhóm.

Not everyone swims with the fish in social events like IELTS workshops.

Không phải ai cũng tham gia vào các sự kiện xã hội như hội thảo IELTS.

Do you think students should swim with the fish in study groups?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên cùng nhau làm việc trong nhóm học không?

03

Tìm kiếm những lời khen ngợi, thường được cho là do bản chất khó nắm bắt của song ngư.

Fishing for compliments often attributed to the elusive nature of pisces.

Ví dụ

She often fishes for compliments like a true Pisces.

Cô ấy thường tìm kiếm lời khen như một người thuộc cung Song Ngư.

He doesn't fish for compliments; he's very humble for a Pisces.

Anh ấy không tìm kiếm lời khen; anh ấy rất khiêm tốn cho một người thuộc cung Song Ngư.

Do you think she is fishing for compliments like a Pisces?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang tìm kiếm lời khen như một người thuộc cung Song Ngư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pisces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pisces

Không có idiom phù hợp