Bản dịch của từ Placental abruption trong tiếng Việt

Placental abruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placental abruption (Noun)

plˈeɪsəntəl əbɹˈʌpʃən
plˈeɪsəntəl əbɹˈʌpʃən
01

Một tình trạng nghiêm trọng trong thai kỳ khi nhau thai tách ra khỏi tử cung trước khi sinh.

A serious condition in pregnancy where the placenta detaches from the uterus before delivery.

Ví dụ

Placental abruption can lead to severe complications during pregnancy.

Tình trạng nhau thai tách rời có thể gây biến chứng nghiêm trọng trong thai kỳ.

Many women do not know about placental abruption risks.

Nhiều phụ nữ không biết về những rủi ro của tình trạng nhau thai tách rời.

What causes placental abruption during pregnancy?

Nguyên nhân nào gây ra tình trạng nhau thai tách rời trong thai kỳ?

Placental abruption can cause severe complications during pregnancy for mothers.

Tình trạng nhau bong non có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho mẹ.

Many women do not experience placental abruption during their pregnancies.

Nhiều phụ nữ không gặp phải tình trạng nhau bong non trong thai kỳ.

02

Nó có thể dẫn đến chảy máu nhiều và gây rủi ro cho cả mẹ và thai nhi.

It can lead to heavy bleeding and pose risks to both the mother and the fetus.

Ví dụ

Placental abruption can endanger the mother and fetus during childbirth.

Tách nhau nhau có thể nguy hiểm cho mẹ và thai nhi trong khi sinh.

Placental abruption does not always occur in healthy pregnancies.

Tách nhau nhau không phải lúc nào cũng xảy ra trong các thai kỳ khỏe mạnh.

Is placental abruption a common concern in prenatal care discussions?

Tách nhau nhau có phải là mối quan tâm phổ biến trong các cuộc thảo luận chăm sóc trước sinh không?

Placental abruption can cause severe complications during childbirth.

Rách nhau nhau thai có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng trong quá trình sinh.

Placental abruption does not always occur in healthy pregnancies.

Rách nhau thai không phải lúc nào cũng xảy ra trong các thai kỳ khỏe mạnh.

03

Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau bụng, đau lưng và chảy máu âm đạo.

Common symptoms include abdominal pain, back pain, and vaginal bleeding.

Ví dụ

Placental abruption can cause severe abdominal pain during pregnancy for mothers.

Sự bong nhau thai có thể gây đau bụng dữ dội trong thai kỳ.

Many women do not experience placental abruption symptoms until later stages.

Nhiều phụ nữ không gặp triệu chứng bong nhau thai cho đến giai đoạn sau.

What are the signs of placental abruption during a pregnancy check-up?

Các dấu hiệu của sự bong nhau thai trong kiểm tra thai kỳ là gì?

Placental abruption can cause severe abdominal pain during pregnancy.

Bong nhau thai có thể gây đau bụng dữ dội trong thai kỳ.

Placental abruption does not always happen without warning signs.

Bong nhau thai không phải lúc nào cũng xảy ra mà không có dấu hiệu cảnh báo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placental abruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placental abruption

Không có idiom phù hợp