Bản dịch của từ Plan risk management trong tiếng Việt

Plan risk management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plan risk management(Noun)

plˈæn ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
plˈæn ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
01

Quá trình hệ thống trong việc xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến một dự án hoặc tổ chức, đánh giá tác động của chúng, và phát triển các chiến lược để quản lý chúng.

The systematic process of identifying potential risks that could affect a project or organization, assessing their impact, and developing strategies to manage them.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận chủ động để dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và chuẩn bị các giải pháp từ trước.

A proactive approach to foresee potential problems and prepare solutions ahead of time.

Ví dụ
03

Tài liệu và quy trình liên quan đến việc quản lý rủi ro, thường là một phần của khung quản lý dự án rộng hơn.

The documentation and processes involved in managing risks, usually as part of a broader project management framework.

Ví dụ