Bản dịch của từ Plant manager trong tiếng Việt

Plant manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plant manager (Noun)

plˈænt mˈænədʒɚ
plˈænt mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của cơ sở sản xuất.

A person responsible for overseeing the operations of a manufacturing facility.

Ví dụ

The plant manager improved safety protocols at the factory last year.

Quản lý nhà máy đã cải thiện các quy trình an toàn tại nhà máy năm ngoái.

The plant manager does not allow unsafe practices in the workplace.

Quản lý nhà máy không cho phép các thực hành không an toàn tại nơi làm việc.

Is the plant manager responsible for employee training programs?

Quản lý nhà máy có chịu trách nhiệm về các chương trình đào tạo nhân viên không?

02

Một cá nhân phụ trách quy trình sản xuất và lực lượng lao động trong nhà máy.

An individual in charge of production processes and the workforce within a plant.

Ví dụ

The plant manager oversees all production activities at the factory.

Giám đốc nhà máy giám sát tất cả các hoạt động sản xuất tại nhà máy.

The plant manager does not allow any safety violations during shifts.

Giám đốc nhà máy không cho phép bất kỳ vi phạm an toàn nào trong ca làm.

Is the plant manager responsible for employee training and development?

Giám đốc nhà máy có chịu trách nhiệm về đào tạo và phát triển nhân viên không?

03

Một vai trò liên quan đến việc quản lý cả nhân sự và nguồn lực trong môi trường nhà máy.

A role that involves managing both personnel and resources in a plant environment.

Ví dụ

The plant manager oversees 50 employees at the factory in Detroit.

Quản lý nhà máy giám sát 50 nhân viên tại nhà máy ở Detroit.

The plant manager does not ignore safety protocols during operations.

Quản lý nhà máy không bỏ qua các quy trình an toàn trong hoạt động.

Does the plant manager conduct regular training for the staff?

Quản lý nhà máy có tổ chức đào tạo thường xuyên cho nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plant manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plant manager

Không có idiom phù hợp