Bản dịch của từ Plastic money trong tiếng Việt

Plastic money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastic money (Idiom)

01

Đề cập đến loại tiền tồn tại ở dạng phi vật chất, chẳng hạn như tiền kỹ thuật số hoặc tiền điện tử.

Refers to currency that exists in nonphysical form such as digital currency or cryptocurrencies.

Ví dụ

Plastic money is becoming more popular for online transactions.

Tiền nhựa đang trở nên phổ biến hơn cho giao dịch trực tuyến.

Using plastic money can make shopping more convenient and efficient.

Sử dụng tiền nhựa có thể làm cho việc mua sắm thuận tiện hơn và hiệu quả hơn.

Is plastic money widely accepted in your country for payments?

Liệu tiền nhựa có được chấp nhận rộng rãi trong quốc gia của bạn để thanh toán không?

02

Thuật ngữ dùng để mô tả thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ có thể được sử dụng thay cho tiền mặt trong các giao dịch.

A term used to describe credit cards or debit cards that can be used instead of cash for transactions.

Ví dụ

Plastic money is widely used for online shopping.

Tiền nhựa được sử dụng rộng rãi cho mua sắm trực tuyến.

She doesn't like using plastic money due to security concerns.

Cô ấy không thích sử dụng tiền nhựa vì lo ngại về an ninh.

Is plastic money accepted at most stores in your country?

Liệu tiền nhựa có được chấp nhận tại hầu hết các cửa hàng ở quốc gia của bạn không?

03

Nhấn mạnh sự tiện lợi và dễ sử dụng trong các giao dịch tài chính.

Emphasizes the convenience and ease of use in financial transactions.

Ví dụ

Plastic money is widely accepted in most stores and restaurants.

Tiền nhựa được chấp nhận rộng rãi tại hầu hết các cửa hàng và nhà hàng.

Using plastic money can help you avoid carrying large amounts of cash.

Sử dụng tiền nhựa có thể giúp bạn tránh việc mang theo số tiền lớn.

Is plastic money a common payment method in your country?

Tiền nhựa có phải là phương thức thanh toán phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plastic money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plastic money

Không có idiom phù hợp