Bản dịch của từ Plastic money trong tiếng Việt

Plastic money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastic money(Idiom)

01

Đề cập đến loại tiền tồn tại ở dạng phi vật chất, chẳng hạn như tiền kỹ thuật số hoặc tiền điện tử.

Refers to currency that exists in nonphysical form such as digital currency or cryptocurrencies.

Ví dụ
02

Thuật ngữ dùng để mô tả thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ có thể được sử dụng thay cho tiền mặt trong các giao dịch.

A term used to describe credit cards or debit cards that can be used instead of cash for transactions.

Ví dụ
03

Nhấn mạnh sự tiện lợi và dễ sử dụng trong các giao dịch tài chính.

Emphasizes the convenience and ease of use in financial transactions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh