Bản dịch của từ Plastic money trong tiếng Việt
Plastic money

Plastic money (Idiom)
Đề cập đến loại tiền tồn tại ở dạng phi vật chất, chẳng hạn như tiền kỹ thuật số hoặc tiền điện tử.
Refers to currency that exists in nonphysical form such as digital currency or cryptocurrencies.
Plastic money is becoming more popular for online transactions.
Tiền nhựa đang trở nên phổ biến hơn cho giao dịch trực tuyến.
Using plastic money can make shopping more convenient and efficient.
Sử dụng tiền nhựa có thể làm cho việc mua sắm thuận tiện hơn và hiệu quả hơn.
Is plastic money widely accepted in your country for payments?
Liệu tiền nhựa có được chấp nhận rộng rãi trong quốc gia của bạn để thanh toán không?
Plastic money is widely used for online shopping.
Tiền nhựa được sử dụng rộng rãi cho mua sắm trực tuyến.
She doesn't like using plastic money due to security concerns.
Cô ấy không thích sử dụng tiền nhựa vì lo ngại về an ninh.
Is plastic money accepted at most stores in your country?
Liệu tiền nhựa có được chấp nhận tại hầu hết các cửa hàng ở quốc gia của bạn không?
Nhấn mạnh sự tiện lợi và dễ sử dụng trong các giao dịch tài chính.
Emphasizes the convenience and ease of use in financial transactions.
Plastic money is widely accepted in most stores and restaurants.
Tiền nhựa được chấp nhận rộng rãi tại hầu hết các cửa hàng và nhà hàng.
Using plastic money can help you avoid carrying large amounts of cash.
Sử dụng tiền nhựa có thể giúp bạn tránh việc mang theo số tiền lớn.
Is plastic money a common payment method in your country?
Tiền nhựa có phải là phương thức thanh toán phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Tiền nhựa là thuật ngữ chỉ các loại thẻ thanh toán, như thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, được làm từ nhựa tổng hợp. Khái niệm này xuất hiện đầu tiên vào những năm 1950. Tiền nhựa giúp người tiêu dùng thực hiện giao dịch dễ dàng và an toàn hơn so với tiền mặt. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi tại cả Anh và Mỹ, tại Mỹ, "plastic money" thường gợi nhớ đến thẻ tín dụng nhiều hơn, trong khi ở Anh có thể bao gồm cả thẻ ghi nợ.
Thuật ngữ "plastic money" xuất phát từ tiếng Anh, diễn tả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ làm từ nhựa, với nguồn gốc từ các từ "plastic" (nhựa) và "money" (tiền). Từ "plastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plasticus", nghĩa là "dễ dàng hình thành", phản ánh tính linh hoạt của vật liệu này. Khái niệm "plastic money" đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, khi các hình thức thanh toán điện tử trở nên phổ biến hơn, thay thế tiền mặt truyền thống và tạo ra một cách tiếp cận tiện lợi hơn trong giao dịch tài chính.
"Plastic money" được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về tài chính và tiêu dùng hiện đại. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngân hàng, thẻ tín dụng và thanh toán điện tử. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "plastic money" thường được đề cập trong các cuộc hội thảo về kinh tế hoặc trong các bài báo về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thẻ tín dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp