Bản dịch của từ Played out trong tiếng Việt
Played out
Played out (Idiom)
Được tiết lộ hoặc trở nên rõ ràng, đặc biệt là dần dần.
To be revealed or become apparent especially gradually
The conflict in the community played out over several months last year.
Xung đột trong cộng đồng diễn ra trong vài tháng vào năm ngoái.
The social issues did not play out as expected during the discussion.
Các vấn đề xã hội không diễn ra như mong đợi trong cuộc thảo luận.
How did the debate about social media play out in the meeting?
Cuộc tranh luận về mạng xã hội đã diễn ra như thế nào trong cuộc họp?
After hours of debate, the discussion finally played out without resolution.
Sau nhiều giờ tranh luận, cuộc thảo luận cuối cùng đã kết thúc mà không có giải pháp.
The community did not play out their plans for the festival.
Cộng đồng đã không thực hiện kế hoạch cho lễ hội.
Did the volunteers feel played out after the long event?
Các tình nguyện viên có cảm thấy kiệt sức sau sự kiện dài không?
The debate played out over several hours, with many opinions shared.
Cuộc tranh luận kéo dài vài giờ, với nhiều ý kiến được chia sẻ.
The social event did not play out as everyone had hoped it would.
Sự kiện xã hội không diễn ra như mọi người đã hy vọng.
How did the community issues play out during the town hall meeting?
Các vấn đề cộng đồng đã diễn ra như thế nào trong cuộc họp thị trấn?
Cụm từ "played out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả điều gì đó đã xảy ra đến hồi kết, không còn sức hấp dẫn hay sự mới mẻ. Trong giao tiếp tiếng Anh, "played out" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự lặp lại hoặc sự kết thúc không thú vị. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong một số tình huống xã hội nhất định.
Cụm từ "played out" bắt nguồn từ động từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plicare", nghĩa là "gấp lại" hoặc "chơi". Theo thời gian, ý nghĩa của từ mở rộng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "played out" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái đã trở nên tẻ nhạt hoặc không còn hấp dẫn, phản ánh sự lặp lại và thiếu sáng tạo trong các hoạt động. Cách sử dụng này thể hiện việc giảm sút giá trị hoặc sức hút của một đối tượng sau khi trải qua nhiều lần thực hiện.
Cụm từ "played out" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự phát triển hoặc kết thúc của một tình huống, thường là trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện không thường xuyên trong việc nghe và nói, nhưng có thể thấy trong việc đọc và viết khi bàn sâu về các hiện tượng văn hóa hoặc sự kiện. Ngoài ra, "played out" thường xuất hiện trong các thảo luận về kịch bản, bộ phim hoặc chương trình truyền hình khi phân tích sự hồi sinh hoặc sự thoái trào của một chủ đề hay tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp