Bản dịch của từ Plet trong tiếng Việt

Plet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plet (Noun)

plˈɛt
plˈɛt
01

Bím tóc hoặc bím tóc; công việc tết.

A plait or braid plaited work.

Ví dụ

She wore a plet in her hair for the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đeo một sợi tóc được bện trong mái tóc của mình cho bài kiểm tra nói IELTS.

He avoided using pleats in his writing to maintain clarity.

Anh ấy tránh việc sử dụng những sợi tóc trong viết của mình để duy trì sự rõ ràng.

Did you notice the intricate plet design on her traditional dress?

Bạn có để ý đến thiết kế tinh xảo của sợi tóc trên chiếc váy truyền thống của cô ấy không?

02

Một chiếc roi nặng, đôi khi chứa đầy chì, trước đây được sử dụng làm công cụ trừng phạt ở nga.

A heavy whip sometimes loaded with lead formerly used as an instrument of punishment in russia.

Ví dụ

The criminal was sentenced to 20 lashes with the plet.

Tội phạm đã bị kết án 20 roi với cây roi nặng.

Using plets as punishment was abolished due to its brutality.

Việc sử dụng roi nặng làm hình phạt đã bị bãi bỏ vì tàn bạo.

Did the ancient Russians use plets to discipline wrongdoers?

Người Nga cổ sử dụng roi nặng để kỷ luật người phạm tội không?

Plet (Verb)

plˈɛt
plˈɛt
01

Để tết hoặc bện vào nhau (sợi tóc, sợi rơm, v.v.).

To braid or intertwine strands of hair straw etc.

Ví dụ

She likes to plet her hair before going out.

Cô ấy thích bện tóc trước khi đi chơi.

He never learned how to plet straw into beautiful crafts.

Anh ấy chưa bao giờ học cách bện rơm thành đồ thủ công đẹp.

Do you know how to plet different materials together for decoration?

Bạn có biết cách bện các vật liệu khác nhau lại với nhau để trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plet

Không có idiom phù hợp