Bản dịch của từ Plet trong tiếng Việt
Plet

Plet (Noun)
She wore a plet in her hair for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đeo một sợi tóc được bện trong mái tóc của mình cho bài kiểm tra nói IELTS.
He avoided using pleats in his writing to maintain clarity.
Anh ấy tránh việc sử dụng những sợi tóc trong viết của mình để duy trì sự rõ ràng.
Did you notice the intricate plet design on her traditional dress?
Bạn có để ý đến thiết kế tinh xảo của sợi tóc trên chiếc váy truyền thống của cô ấy không?
Một chiếc roi nặng, đôi khi chứa đầy chì, trước đây được sử dụng làm công cụ trừng phạt ở nga.
A heavy whip sometimes loaded with lead formerly used as an instrument of punishment in russia.
The criminal was sentenced to 20 lashes with the plet.
Tội phạm đã bị kết án 20 roi với cây roi nặng.
Using plets as punishment was abolished due to its brutality.
Việc sử dụng roi nặng làm hình phạt đã bị bãi bỏ vì tàn bạo.
Did the ancient Russians use plets to discipline wrongdoers?
Người Nga cổ sử dụng roi nặng để kỷ luật người phạm tội không?
Plet (Verb)
Để tết hoặc bện vào nhau (sợi tóc, sợi rơm, v.v.).
To braid or intertwine strands of hair straw etc.
She likes to plet her hair before going out.
Cô ấy thích bện tóc trước khi đi chơi.
He never learned how to plet straw into beautiful crafts.
Anh ấy chưa bao giờ học cách bện rơm thành đồ thủ công đẹp.
Do you know how to plet different materials together for decoration?
Bạn có biết cách bện các vật liệu khác nhau lại với nhau để trang trí không?
Từ "plet" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể như trong lĩnh vực sinh học hay công nghệ thông tin, thường là để chỉ một nhóm cấu trúc hay yếu tố nào đó. Phân tích ngữ nghĩa cụ thể là cần thiết để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "plet" có nguồn gốc từ động từ Latin "plicare", có nghĩa là "gập lại" hoặc "xoắn lại". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến các khái niệm như sự xếp chồng hoặc kết nối. "Plet" đã phát triển thành các từ trong tiếng anh hiện đại như "complement" và "duplicate", thể hiện ý tưởng về việc kết hợp hoặc tạo ra phiên bản tương tự. Ý nghĩa hiện tại của "plet" vẫn giữ nguyên tính chất của sự kết hợp và tái tạo.
Từ "plet" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, "plet" thường liên quan đến lĩnh vực sinh học, cụ thể là loại hình tế bào có hình dạng nhất định, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về cấu trúc tế bào. Sự ít dùng này hạn chế khả năng áp dụng của từ trong văn viết học thuật hay giao tiếp hàng ngày.