Bản dịch của từ Pluck a number out of the air trong tiếng Việt
Pluck a number out of the air
Pluck a number out of the air (Verb)
He plucked a number out of the air during the debate.
Anh ấy đã nhanh chóng đưa ra một con số trong cuộc tranh luận.
She did not pluck a number out of the air for her argument.
Cô ấy không đưa ra một con số nào cho lập luận của mình.
Did he really pluck a number out of the air yesterday?
Anh ấy có thực sự đưa ra một con số nào hôm qua không?
She can pluck a number out of the air during discussions.
Cô ấy có thể đưa ra một con số trong các cuộc thảo luận.
He cannot pluck a number out of the air without data.
Anh ấy không thể đưa ra một con số mà không có dữ liệu.
She can pluck a number out of the air easily during discussions.
Cô ấy có thể đưa ra một con số một cách dễ dàng trong các cuộc thảo luận.
He cannot pluck a number out of the air for his speech.
Anh ấy không thể đưa ra một con số cho bài phát biểu của mình.
Can you pluck a number out of the air for the survey?
Bạn có thể đưa ra một con số cho khảo sát không?
Many people pluck numbers out of the air during social discussions.
Nhiều người thường đưa ra con số ngẫu nhiên trong các cuộc thảo luận xã hội.
Experts do not pluck statistics out of the air without evidence.
Các chuyên gia không đưa ra thống kê ngẫu nhiên mà không có bằng chứng.
She can pluck a number out of the air easily during discussions.
Cô ấy có thể chọn một con số một cách dễ dàng trong thảo luận.
He cannot pluck a number out of the air for accurate statistics.
Anh ấy không thể chọn một con số cho thống kê chính xác.
Can you pluck a number out of the air for the survey?
Bạn có thể chọn một con số cho cuộc khảo sát không?
She can pluck a number out of the air easily during discussions.
Cô ấy có thể nhanh chóng lấy số từ không khí trong các cuộc thảo luận.
He cannot pluck a number out of the air without data.
Anh ấy không thể lấy số từ không khí nếu không có dữ liệu.
Cụm từ "pluck a number out of the air" có nghĩa là đưa ra một con số không dựa trên dữ liệu thực tế hay sự phân tích, mà chỉ đơn thuần là ý kiến chủ quan hoặc ngẫu nhiên. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người cần phải đưa ra một con số nhanh chóng mà không có căn cứ vững chắc. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng.