Bản dịch của từ Plug and play trong tiếng Việt
Plug and play

Plug and play (Noun)
Đề cập đến một thiết bị hoặc phần mềm có thể được sử dụng ngay lập tức mà không cần cấu hình hay cài đặt.
Referring to a device or software that can be used immediately without configuration or installation.
The new software is truly plug and play for social media users.
Phần mềm mới thực sự là plug and play cho người dùng mạng xã hội.
This application is not a plug and play solution for social platforms.
Ứng dụng này không phải là giải pháp plug and play cho các nền tảng xã hội.
Is the plug and play feature available for social networking tools?
Tính năng plug and play có sẵn cho các công cụ mạng xã hội không?
The new app is plug and play for all users in social media.
Ứng dụng mới rất dễ sử dụng cho tất cả người dùng mạng xã hội.
The plug and play feature does not work for older social platforms.
Tính năng dễ sử dụng không hoạt động trên các nền tảng xã hội cũ.
Is the plug and play option available for social networking sites?
Tùy chọn dễ sử dụng có sẵn cho các trang mạng xã hội không?
Biểu thị một quy trình đơn giản cho phép tích hợp mà không cần sự tham gia rộng rãi của người dùng.
Denoting a simple process that allows integration without extensive user involvement.
The new social app is plug and play for all users.
Ứng dụng xã hội mới rất dễ sử dụng cho tất cả người dùng.
This platform is not plug and play; users need training.
Nền tảng này không dễ sử dụng; người dùng cần đào tạo.
Is the social media tool plug and play for beginners?
Công cụ mạng xã hội này có dễ sử dụng cho người mới không?
Cụm từ "plug and play" diễn tả khả năng của thiết bị hoặc phần mềm có thể được sử dụng ngay sau khi được kết nối mà không cần quá trình cài đặt phức tạp. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người dùng Anh có thể sử dụng cách diễn đạt khác như "ready to use". "Plug and play" có vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng.
Cụm từ "plug and play" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng chịu ảnh hưởng từ thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử. Thuật ngữ này xuất phát từ các thiết bị công nghệ có khả năng tự nhận diện và hoạt động ngay khi được kết nối, mà không cần cấu hình phức tạp. Nghĩa đen của nó hàm ý rằng người dùng chỉ cần cắm thiết bị vào và sử dụng, cho thấy sự tiện lợi và tính thân thiện với người sử dụng trong các sản phẩm công nghệ hiện nay.
Cụm từ "plug and play" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự dễ dàng trong việc kết nối và sử dụng thiết bị mà không cần cài đặt phức tạp, phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử tiêu dùng, và lập trình. Sự đơn giản này thúc đẩy trải nghiệm người dùng và cải thiện tính khả dụng của sản phẩm.