Bản dịch của từ Plug and play trong tiếng Việt

Plug and play

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plug and play (Noun)

plˈʌɡ ənd plˈeɪ
plˈʌɡ ənd plˈeɪ
01

Đề cập đến một thiết bị hoặc phần mềm có thể được sử dụng ngay lập tức mà không cần cấu hình hay cài đặt.

Referring to a device or software that can be used immediately without configuration or installation.

Ví dụ

The new software is truly plug and play for social media users.

Phần mềm mới thực sự là plug and play cho người dùng mạng xã hội.

This application is not a plug and play solution for social platforms.

Ứng dụng này không phải là giải pháp plug and play cho các nền tảng xã hội.

Is the plug and play feature available for social networking tools?

Tính năng plug and play có sẵn cho các công cụ mạng xã hội không?

02

Liên quan đến một hệ thống được thiết kế để dễ sử dụng thông qua thiết lập tự động.

Relating to a system designed to be easy to use through automatic setup.

Ví dụ

The new app is plug and play for all users in social media.

Ứng dụng mới rất dễ sử dụng cho tất cả người dùng mạng xã hội.

The plug and play feature does not work for older social platforms.

Tính năng dễ sử dụng không hoạt động trên các nền tảng xã hội cũ.

Is the plug and play option available for social networking sites?

Tùy chọn dễ sử dụng có sẵn cho các trang mạng xã hội không?

03

Biểu thị một quy trình đơn giản cho phép tích hợp mà không cần sự tham gia rộng rãi của người dùng.

Denoting a simple process that allows integration without extensive user involvement.

Ví dụ

The new social app is plug and play for all users.

Ứng dụng xã hội mới rất dễ sử dụng cho tất cả người dùng.

This platform is not plug and play; users need training.

Nền tảng này không dễ sử dụng; người dùng cần đào tạo.

Is the social media tool plug and play for beginners?

Công cụ mạng xã hội này có dễ sử dụng cho người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plug and play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plug and play

Không có idiom phù hợp