Bản dịch của từ Plundered trong tiếng Việt
Plundered

Plundered (Verb)
The rioters plundered shops during the protests in downtown Seattle.
Những kẻ bạo loạn đã cướp bóc các cửa hàng trong cuộc biểu tình ở Seattle.
The community did not plunder any resources during the crisis.
Cộng đồng không cướp bóc bất kỳ tài nguyên nào trong cuộc khủng hoảng.
Did the soldiers plunder the village during the conflict in 2021?
Liệu các binh sĩ có cướp bóc ngôi làng trong cuộc xung đột năm 2021 không?
Họ từ
Từ "plundered" là một động từ đã được chia ở dạng quá khứ, có nghĩa là cướp bóc, lục soát một cách bạo lực hay tàn phá tài sản của người khác, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các khía cạnh lịch sử hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ các hành động liên quan đến tội phạm hoặc khủng hoảng kinh tế.
Từ "plundered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "plundere", có nghĩa là "cướp bóc". Từ này được vay mượn qua tiếng Pháp cổ "plunder" vào khoảng thế kỷ 14. Lịch sử từ này gắn liền với những hoạt động cướp phá trong các cuộc chiến tranh hoặc xung đột, khi kẻ thù chiếm đoạt tài sản của một dân tộc hay cộng đồng. Ngày nay, "plundered" được sử dụng để chỉ hành động cướp bóc hoặc chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp, thể hiện tính không chính đáng và bạo lực trong việc chiếm hữu tài sản.
Từ "plundered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học. Từ này thường ám chỉ hành động cướp bóc, sự chiếm đoạt tài sản một cách trái phép, thường liên quan đến các cuộc xung đột hoặc chiến tranh. Trong các tình huống thông dụng, "plundered" xuất hiện trong bài viết hoặc thảo luận về các sự kiện lịch sử, phân tích kinh tế, hoặc trong bối cảnh mất mát văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp