Bản dịch của từ Plundered trong tiếng Việt
Plundered
Verb
Plundered (Verb)
plˈʌndɚd
plˈʌndɚd
Ví dụ
The rioters plundered shops during the protests in downtown Seattle.
Những kẻ bạo loạn đã cướp bóc các cửa hàng trong cuộc biểu tình ở Seattle.
The community did not plunder any resources during the crisis.
Cộng đồng không cướp bóc bất kỳ tài nguyên nào trong cuộc khủng hoảng.
Did the soldiers plunder the village during the conflict in 2021?
Liệu các binh sĩ có cướp bóc ngôi làng trong cuộc xung đột năm 2021 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plundered
Không có idiom phù hợp