Bản dịch của từ Plunders trong tiếng Việt
Plunders

Plunders (Verb)
Ăn cắp hàng hóa một cách bạo lực từ một nơi, đặc biệt là trong thời chiến.
To steal goods violently from a place especially during a war.
The soldiers plundered the village during the civil war last year.
Các binh sĩ đã cướp bóc ngôi làng trong cuộc nội chiến năm ngoái.
The army does not plunder peaceful towns during their missions.
Quân đội không cướp bóc các thị trấn hòa bình trong nhiệm vụ.
Did the rebels plunder the city after their victory in 2022?
Có phải những kẻ nổi loạn đã cướp bóc thành phố sau chiến thắng năm 2022?
Họ từ
"Plunders" là danh từ số nhiều của "plunder", có nghĩa là hành động chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp, thường xảy ra trong bối cảnh chiến tranh hoặc cướp bóc. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các hành vi tội phạm hoặc vi phạm nhân quyền. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường được phổ biến hơn trong văn phong hàn lâm hoặc lịch sử.
Từ "plunders" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plunder", xuất phát từ tiếng Đức cổ "plundōn", có nghĩa là "lột sạch", liên quan đến việc cướp bóc. Rễ từ Latin "plundere" (cướp bóc, tước đoạt) phản ánh hành động tước đoạt tài sản một cách bạo lực. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ các hành vi chiếm đoạt, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc sự hỗn loạn, gắn liền với các cuộc xung đột lịch sử và sự bất ổn xã hội.
Từ "plunders" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, xung đột vũ trang, hoặc quản lý tài nguyên. Ngoài ra, "plunders" thường được dùng trong các tình huống mô tả hành động cướp bóc, tước đoạt tài sản, diễn ra trong các cuộc chiến tranh hoặc thời kỳ khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp