Bản dịch của từ Podzol trong tiếng Việt
Podzol

Podzol (Noun)
Một loại đất chua cằn cỗi có đặc điểm là lớp dưới bề mặt màu trắng hoặc xám giống như tro, từ đó các khoáng chất được lọc vào tầng thấp hơn có màu sẫm. nó thường xảy ra dưới rừng cây lá kim ôn đới.
An infertile acidic soil characterized by a white or grey subsurface layer resembling ash from which minerals have been leached into a lower darkcoloured stratum it typically occurs under temperate coniferous woodland.
Podzol is common in the forests of northern Minnesota.
Podzol phổ biến trong các khu rừng ở miền bắc Minnesota.
Many farmers do not use podzol for growing crops.
Nhiều nông dân không sử dụng podzol để trồng cây.
Is podzol suitable for agriculture in temperate regions?
Podzol có phù hợp cho nông nghiệp ở các khu vực ôn đới không?
Podzol là một loại đất phổ biến ở các vùng khí hậu lạnh và ẩm, đặc trưng bởi lớp đất dưới có chứa sắt, nhôm và silica. Quá trình rửa trôi do nước mưa làm mất đi các khoáng chất từ lớp đất bề mặt, dẫn đến sự hình thành các lớp đất khác nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "podzol" để chỉ loại đất này trong bối cảnh địa lý và nông nghiệp.
Từ "podzol" có nguồn gốc từ tiếng Nga "подзол", nghĩa là "dưới cát". Latin từ "podsol" (podzol) kết hợp với "pod" (dưới) và "sol" (đất). Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ loại đất có cấu trúc đặc trưng với lớp đất mùn và lớp đất sét bị rửa trôi, thường gặp ở vùng có khí hậu lãnh thổ và chịu ảnh hưởng của quá trình phong hóa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến quá trình hình thành và đặc điểm đất podzol, đặc biệt trong nghiên cứu về môi trường và nông nghiệp.
Từ "podzol" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, địa lý và khoa học đất. Trong các bài viết học thuật, "podzol" thường được sử dụng để mô tả loại đất có tính acid cao, thường gặp ở vùng khí hậu lạnh. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có ý nghĩa nổi bật trong các nghiên cứu về sinh thái và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp