Bản dịch của từ Pointwise trong tiếng Việt
Pointwise

Pointwise (Adjective)
Toán học. xảy ra (chỉ) đối với từng điểm riêng lẻ; đặc biệt là (sự hội tụ) xảy ra đối với các điểm riêng lẻ trong một không gian, nhưng không nhất thiết đối với toàn bộ không gian.
Mathematics occurring only with regard to individual points especially of convergence occurring with regard to individual points in a space but not necessarily for the space as a whole.
The pointwise comparison of two essays revealed significant differences.
Sự so sánh từng điểm của hai bài luận đã phát hiện ra sự khác biệt đáng kể.
She avoided a pointwise analysis of the data due to time constraints.
Cô ấy tránh phân tích từng điểm của dữ liệu do hạn chế thời gian.
Is it necessary to conduct a pointwise evaluation of the research findings?
Có cần thiết phải tiến hành đánh giá từng điểm của các kết quả nghiên cứu không?
Pointwise (Adverb)
She explained her ideas pointwise during the presentation.
Cô ấy giải thích ý tưởng của mình một cách từng điểm trong buổi thuyết trình.
He never answers questions pointwise in the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ trả lời câu hỏi từng điểm trong bài kiểm tra nói IELTS.
Do you think it's effective to structure your essay pointwise?
Bạn có nghĩ rằng việc cấu trúc bài luận của bạn từng điểm có hiệu quả không?
Toán học. đối với điểm cá nhân; đặc biệt (liên quan đến sự hội tụ) đối với từng điểm riêng lẻ trong một không gian, nhưng không nhất thiết đối với toàn bộ không gian.
Mathematics with regard to individual points especially with reference to convergence with regard to each individual point in a space but not necessarily for the space as a whole.
She explained the concept pointwise in her IELTS essay.
Cô ấy giải thích khái niệm theo từng điểm trong bài luận IELTS của mình.
He couldn't understand pointwise convergence in the speaking test.
Anh ấy không thể hiểu sự hội tụ theo từng điểm trong bài thi nói.
Did you include pointwise analysis in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm phân tích theo từng điểm trong bài viết IELTS của mình chưa?
Từ "pointwise" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong toán học và lý thuyết tập hợp, chỉ cách định nghĩa hoặc biểu diễn các đối tượng dựa trên các điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ việc thực hiện một tác vụ hoặc phân tích theo từng điểm riêng lẻ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong việc phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn mạnh.
Từ "pointwise" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "point" (điểm) và "wise" (theo cách). Từ "point" xuất phát từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là "điểm nhỏ" hoặc "chấm", trong khi "wise" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīse", có nghĩa là "theo cách". Trong ngữ cảnh toán học và lý thuyết tập hợp, "pointwise" thường được sử dụng để chỉ các phép toán hoặc thuộc tính áp dụng riêng lẻ cho từng điểm trong không gian. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà các khái niệm toán học được phát triển và vận dụng một cách chính xác và cụ thể.
Từ "pointwise" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến mô tả đồ thị và biểu đồ. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, "pointwise" thường được sử dụng để chỉ cách mà một hàm hoặc một biến thay đổi tại từng điểm riêng lẻ, ví dụ trong các định nghĩa liên quan đến hội tụ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu khoa học khi phân tích dữ liệu ở mức độ điểm riêng rẽ.