Bản dịch của từ Political activism trong tiếng Việt

Political activism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political activism (Noun)

pəlˈɪtɪkl ˈæktəvɪzəm
pəlˈɪtɪkl ˈæktəvɪzəm
01

Chính sách hoặc hành động sử dụng vận động mạnh mẽ để mang lại sự thay đổi chính trị hoặc xã hội.

The policy or action of using vigorous campaigning to bring about political or social change.

Ví dụ

Political activism can lead to significant social change in communities.

Hoạt động chính trị có thể dẫn đến thay đổi xã hội quan trọng trong cộng đồng.

Many believe political activism does not solve social issues effectively.

Nhiều người tin rằng hoạt động chính trị không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

How does political activism influence social movements in today's society?

Hoạt động chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong xã hội hôm nay?

02

Việc theo đuổi ảnh hưởng đến các quyết định được đưa ra bởi các quan chức chính phủ, thường thông qua các hình thức vận động khác nhau.

The pursuit of influencing decisions made by government officials, often through various forms of advocacy.

Ví dụ

Political activism grew in 2020 during protests for racial equality.

Hoạt động chính trị gia tăng vào năm 2020 trong các cuộc biểu tình vì bình đẳng chủng tộc.

Political activism does not always lead to immediate changes in policies.

Hoạt động chính trị không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi chính sách ngay lập tức.

Is political activism effective in influencing government decisions today?

Liệu hoạt động chính trị có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ hôm nay không?

03

Nỗ lực để thúc đẩy, cản trở hoặc chỉ đạo cải cách xã hội, chính trị, kinh tế hoặc môi trường với ý định cải thiện xã hội.

Efforts to promote, impede, or direct social, political, economic, or environmental reform with the intent of bettering society.

Ví dụ

Political activism is crucial for social change in communities like Ferguson.

Hoạt động chính trị rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở Ferguson.

Political activism does not always lead to immediate results in society.

Hoạt động chính trị không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả ngay lập tức trong xã hội.

Is political activism effective in improving social issues like poverty?

Hoạt động chính trị có hiệu quả trong việc cải thiện các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political activism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political activism

Không có idiom phù hợp