Bản dịch của từ Poncho trong tiếng Việt
Poncho
Poncho (Noun)
During the festival, Maria wore a colorful poncho.
Trong lễ hội, Maria mặc một chiếc áo choàng màu sắc rực rỡ.
The traditional poncho is still popular among indigenous communities.
Chiếc áo choàng truyền thống vẫn phổ biến trong cộng đồng bản địa.
In South America, the poncho is a symbol of cultural heritage.
Ở Nam Mỹ, chiếc áo choàng là biểu tượng của di sản văn hóa.
Dạng danh từ của Poncho (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poncho | Ponchos |
Họ từ
Poncho là một loại trang phục bảo vệ, thường được làm từ vải không thấm nước, có hình dạng đơn giản với một lỗ ở giữa cho đầu, giúp che chắn cơ thể khỏi mưa hoặc gió. Từ "poncho" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, và được sử dụng rộng rãi ở các nước Mỹ Latinh. Trong tiếng Anh, "poncho" không thay đổi giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "poncho" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "punchu" trong tiếng Quechua, một ngôn ngữ bản địa của người Inca. Ban đầu, "poncho" chỉ đến một loại trang phục đơn giản hình chữ nhật, thường được dệt từ len, có lỗ cắt ở giữa để chui đầu. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại áo choàng có tính năng chống nước, kết nối với ý nghĩa hiện tại là bảo vệ khỏi thời tiết.
Từ "poncho" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh thời tiết hoặc thời trang, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về du lịch hoặc trang phục bảo vệ khỏi nước. Ngoài ra, "poncho" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về hoạt động ngoài trời, thể thao, hoặc lễ hội, nơi người tham gia cần trang phục chống mưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp