Bản dịch của từ Poor little trong tiếng Việt

Poor little

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor little(Adjective)

pˈuɹ lˈɪtəl
pˈuɹ lˈɪtəl
01

Dùng để thể hiện sự thương hại hoặc đồng cảm với ai đó hoặc điều gì đó được coi là không may mắn hoặc không hạnh phúc.

Used to express pity or sympathy for someone or something that is considered unfortunate or unhappy.

Ví dụ
02

Có ít tài sản hoặc vật chất; kém may mắn về tài chính.

Having little wealth or material possessions; financially disadvantaged.

Ví dụ
03

Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc bất lực, thường theo cách trẻ con.

Expressing vulnerability or helplessness, often in a childlike manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh