Bản dịch của từ Poor little trong tiếng Việt
Poor little

Poor little(Adjective)
Có ít tài sản hoặc vật chất; kém may mắn về tài chính.
Having little wealth or material possessions; financially disadvantaged.
Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc bất lực, thường theo cách trẻ con.
Expressing vulnerability or helplessness, often in a childlike manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "poor little" thường được sử dụng như một cụm từ miêu tả sự thương cảm hoặc biểu hiện sự đau khổ của một ai đó, thường là trẻ em hoặc động vật. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa. "Poor" mang nghĩa nghèo đói hoặc đáng thương, còn "little" hàm ý về kích cỡ nhỏ hoặc tuổi tác. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói thông thường và văn viết để thể hiện sự đồng cảm.
Từ "poor little" thường được sử dụng như một cụm từ miêu tả sự thương cảm hoặc biểu hiện sự đau khổ của một ai đó, thường là trẻ em hoặc động vật. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa. "Poor" mang nghĩa nghèo đói hoặc đáng thương, còn "little" hàm ý về kích cỡ nhỏ hoặc tuổi tác. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói thông thường và văn viết để thể hiện sự đồng cảm.
