Bản dịch của từ Poor little trong tiếng Việt
Poor little

Poor little (Adjective)
The poor little child lost her home in the flood last year.
Cô bé tội nghiệp đã mất nhà trong trận lũ năm ngoái.
Many poor little animals suffer during harsh winters in shelters.
Nhiều động vật tội nghiệp phải chịu đựng trong mùa đông khắc nghiệt ở nơi trú ẩn.
Why are there so many poor little families in our city?
Tại sao có nhiều gia đình tội nghiệp trong thành phố của chúng ta?
Có ít tài sản hoặc vật chất; kém may mắn về tài chính.
Having little wealth or material possessions; financially disadvantaged.
Many poor little families struggle to afford basic necessities every month.
Nhiều gia đình nghèo khó vật lộn để mua sắm nhu yếu phẩm hàng tháng.
The poor little children did not have toys or books to play.
Những đứa trẻ nghèo không có đồ chơi hay sách để đọc.
Are there poor little communities in your city that need help?
Có những cộng đồng nghèo khó nào trong thành phố của bạn cần giúp đỡ không?
Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc bất lực, thường theo cách trẻ con.
Expressing vulnerability or helplessness, often in a childlike manner.
The poor little boy lost his home during the storm last week.
Cậu bé tội nghiệp đã mất nhà trong cơn bão tuần trước.
The poor little girl does not have enough food to eat.
Cô gái tội nghiệp không có đủ thức ăn để ăn.
Isn't that poor little puppy waiting for someone to adopt him?
Chẳng phải chú cún tội nghiệp đang chờ ai đó nhận nuôi sao?
Từ "poor little" thường được sử dụng như một cụm từ miêu tả sự thương cảm hoặc biểu hiện sự đau khổ của một ai đó, thường là trẻ em hoặc động vật. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa. "Poor" mang nghĩa nghèo đói hoặc đáng thương, còn "little" hàm ý về kích cỡ nhỏ hoặc tuổi tác. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói thông thường và văn viết để thể hiện sự đồng cảm.