Bản dịch của từ Poor little trong tiếng Việt

Poor little

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor little (Adjective)

pˈuɹ lˈɪtəl
pˈuɹ lˈɪtəl
01

Dùng để thể hiện sự thương hại hoặc đồng cảm với ai đó hoặc điều gì đó được coi là không may mắn hoặc không hạnh phúc.

Used to express pity or sympathy for someone or something that is considered unfortunate or unhappy.

Ví dụ

The poor little child lost her home in the flood last year.

Cô bé tội nghiệp đã mất nhà trong trận lũ năm ngoái.

Many poor little animals suffer during harsh winters in shelters.

Nhiều động vật tội nghiệp phải chịu đựng trong mùa đông khắc nghiệt ở nơi trú ẩn.

Why are there so many poor little families in our city?

Tại sao có nhiều gia đình tội nghiệp trong thành phố của chúng ta?

02

Có ít tài sản hoặc vật chất; kém may mắn về tài chính.

Having little wealth or material possessions; financially disadvantaged.

Ví dụ

Many poor little families struggle to afford basic necessities every month.

Nhiều gia đình nghèo khó vật lộn để mua sắm nhu yếu phẩm hàng tháng.

The poor little children did not have toys or books to play.

Những đứa trẻ nghèo không có đồ chơi hay sách để đọc.

Are there poor little communities in your city that need help?

Có những cộng đồng nghèo khó nào trong thành phố của bạn cần giúp đỡ không?

03

Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc bất lực, thường theo cách trẻ con.

Expressing vulnerability or helplessness, often in a childlike manner.

Ví dụ

The poor little boy lost his home during the storm last week.

Cậu bé tội nghiệp đã mất nhà trong cơn bão tuần trước.

The poor little girl does not have enough food to eat.

Cô gái tội nghiệp không có đủ thức ăn để ăn.

Isn't that poor little puppy waiting for someone to adopt him?

Chẳng phải chú cún tội nghiệp đang chờ ai đó nhận nuôi sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poor little/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor little

Không có idiom phù hợp