Bản dịch của từ Poppet trong tiếng Việt
Poppet

Poppet (Noun)
The poppet controls water flow in the city's main valve.
Poppet điều khiển dòng nước trong van chính của thành phố.
The poppet does not function properly during the community event.
Poppet không hoạt động đúng cách trong sự kiện cộng đồng.
Is the poppet valve installed correctly in the new park?
Poppet có được lắp đặt đúng cách trong công viên mới không?
My sister is a lovely poppet who enjoys social events.
Chị gái tôi là một cô bé dễ thương thích các sự kiện xã hội.
Many poppets attended the community festival last weekend.
Nhiều cô bé đã tham dự lễ hội cộng đồng cuối tuần trước.
Is that poppet going to the concert with us?
Cô bé đó có đi đến buổi hòa nhạc với chúng ta không?
(kỹ thuật) giá đỡ hoặc thanh dẫn hướng thẳng đứng chỉ được gắn chặt ở phía dưới.
Engineering an upright support or guide fastened at the bottom only.
The poppet in the sculpture held the entire structure upright.
Cái poppet trong bức tượng giữ toàn bộ cấu trúc thẳng đứng.
The poppet does not support the weight of the entire installation.
Cái poppet không hỗ trợ trọng lượng của toàn bộ lắp đặt.
Is the poppet properly secured at the bottom of the display?
Cái poppet có được cố định đúng cách ở đáy của triển lãm không?
Từ "poppet" trong tiếng Anh có nghĩa là một hình mẫu nhỏ, thường được làm bằng vật liệu như sáp hoặc vải, sử dụng trong các nghi lễ ma thuật hoặc trong chương trình kịch trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng như một thuật ngữ âu yếm chỉ trẻ em hoặc người yêu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được hiểu theo nghĩa hẹp hơn. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng từng khu vực.
Từ "poppet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "popet", có nghĩa là "búp bê nhỏ" hoặc "hình nộm". Hệ thống từ này bắt nguồn từ gốc Latin "pupa", cũng mang nghĩa tương tự, chỉ một hình thức biểu diễn nhỏ hoặc một đối tượng được nhân cách hóa. Trong lịch sử, từ này thường được liên kết với nghệ thuật múa rối và ma thuật, phản ánh khả năng tạo hình và biểu cảm của các hình nộm. Ngày nay, "poppet" vẫn được sử dụng để chỉ búp bê hoặc đồ chơi nhỏ, thường mang tính chất ngây thơ và đáng yêu, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "poppet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường xuất hiện trong các văn bản hoặc chủ đề liên quan đến văn hóa, phong tục hoặc nhân văn, nhưng không phải là từ vựng chính thống. Ngoài ra, "poppet" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thân mật, để chỉ những người trẻ tuổi hoặc như một cách thể hiện sự trìu mến trong giao tiếp hàng ngày.