Bản dịch của từ Poppet trong tiếng Việt

Poppet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poppet (Noun)

pˈɑpɪt
pˈɑpɪt
01

Thân và đầu van trong van hình múa rối.

The stem and valve head in a poppet valve.

Ví dụ

The poppet controls water flow in the city's main valve.

Poppet điều khiển dòng nước trong van chính của thành phố.

The poppet does not function properly during the community event.

Poppet không hoạt động đúng cách trong sự kiện cộng đồng.

Is the poppet valve installed correctly in the new park?

Poppet có được lắp đặt đúng cách trong công viên mới không?

02

(thông tục, thuật ngữ quý mến) một phụ nữ trẻ hoặc một cô gái.

Informal term of endearment a young woman or girl.

Ví dụ

My sister is a lovely poppet who enjoys social events.

Chị gái tôi là một cô bé dễ thương thích các sự kiện xã hội.

Many poppets attended the community festival last weekend.

Nhiều cô bé đã tham dự lễ hội cộng đồng cuối tuần trước.

Is that poppet going to the concert with us?

Cô bé đó có đi đến buổi hòa nhạc với chúng ta không?

03

(kỹ thuật) giá đỡ hoặc thanh dẫn hướng thẳng đứng chỉ được gắn chặt ở phía dưới.

Engineering an upright support or guide fastened at the bottom only.

Ví dụ

The poppet in the sculpture held the entire structure upright.

Cái poppet trong bức tượng giữ toàn bộ cấu trúc thẳng đứng.

The poppet does not support the weight of the entire installation.

Cái poppet không hỗ trợ trọng lượng của toàn bộ lắp đặt.

Is the poppet properly secured at the bottom of the display?

Cái poppet có được cố định đúng cách ở đáy của triển lãm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poppet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poppet

Không có idiom phù hợp