Bản dịch của từ Popularise trong tiếng Việt
Popularise

Popularise (Verb)
(thông tục) làm cho cái gì đó trở nên phổ biến.
(transitive) to make something popular.
The social media campaign aims to popularise the new app.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu phổ biến ứng dụng mới.
The influencer's endorsement helped popularise the clothing brand among teenagers.
Sự ủng hộ của người ảnh hưởng đã giúp phổ biến thương hiệu quần áo giữa tuổi teen.
The charity event was successful in popularising the cause of child education.
Sự kiện từ thiện đã thành công trong việc phổ biến nguyên nhân giáo dục trẻ em.
(chuyển tiếp) trình bày điều gì đó ở dạng dễ hiểu hoặc được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt là tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật cho khán giả nói chung.
(transitive) to present something in a widely understandable or acceptable form, especially technical or scientific material for a general audience.
The influencer popularises sustainable living practices on social media.
Người ảnh hưởng phổ biến các thói quen sống bền vững trên mạng xã hội.
The charity event aims to popularise awareness about mental health issues.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu phổ biến nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The government campaign popularises the importance of vaccination in the community.
Chiến dịch chính phủ phổ biến về sự quan trọng của việc tiêm chủng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Popularise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Popularise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Popularised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Popularised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Popularises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Popularising |
Họ từ
"Từ 'popularise' (hay 'popularize' trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm cho một ý tưởng, sản phẩm hoặc phong trào trở nên phổ biến và được công nhận rộng rãi trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh, 'popularise' thường được sử dụng hơn và có ngữ điệu nhẹ nhàng hơn khi phát âm. Trong khi đó, 'popularize' tiếng Anh Mỹ, có thể mang âm hưởng mạnh mẽ hơn. Mặc dù cùng một hàm nghĩa, sự khác biệt này có thể phản ánh thái độ văn hóa đối với việc tiếp nhận và quảng bá ý tưởng".
Từ "popularise" bắt nguồn từ gốc Latin "popularis", có nghĩa là "thuộc về người dân". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa giới thiệu hay phát tán một ý tưởng, sản phẩm hoặc phong trào nhằm thu hút sự chú ý và sự hưởng ứng rộng rãi của công chúng. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện qua mục tiêu chính của việc "popularise" là làm cho điều gì đó trở nên phổ biến và dễ tiếp cận đối với nhiều người.
Từ "popularise" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc, viết. Trong phần đọc, nó thường được sử dụng trong văn bản liên quan đến giáo dục và truyền thông. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện trong bài luận về sự phát triển của văn hóa và công nghệ. Ngoài ra, "popularise" cũng được sử dụng trong bối cảnh quảng bá ý tưởng hoặc sản phẩm, gắn liền với các chiến dịch truyền thông và tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp