Bản dịch của từ Pos integration trong tiếng Việt

Pos integration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pos integration (Noun)

pˈɑs ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
pˈɑs ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
01

Quá trình kết hợp các vị trí hoặc trạng thái khác nhau thành một thể đồng nhất.

The process of combining different positions or statuses into a coherent whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc khuôn khổ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để tăng cường chức năng hoặc hiệu suất.

A method or framework used in various fields to enhance functionality or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự phối hợp của nhiều hệ thống để hoạt động cùng nhau hiệu quả.

The coordination of multiple systems to work together effectively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pos integration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pos integration

Không có idiom phù hợp