Bản dịch của từ Pos integration trong tiếng Việt
Pos integration
Noun [U/C]

Pos integration (Noun)
pˈɑs ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
pˈɑs ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp hoặc khuôn khổ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để tăng cường chức năng hoặc hiệu suất.
A method or framework used in various fields to enhance functionality or performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự phối hợp của nhiều hệ thống để hoạt động cùng nhau hiệu quả.
The coordination of multiple systems to work together effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pos integration
Không có idiom phù hợp