Bản dịch của từ Positive feedback trong tiếng Việt
Positive feedback

Positive feedback (Noun)
Students received positive feedback after their group project presentation last week.
Sinh viên nhận được phản hồi tích cực sau bài thuyết trình dự án nhóm tuần trước.
Teachers do not always provide positive feedback to students in class.
Giáo viên không phải lúc nào cũng đưa ra phản hồi tích cực cho sinh viên trong lớp.
Did you give positive feedback on the community service event last month?
Bạn đã đưa ra phản hồi tích cực về sự kiện dịch vụ cộng đồng tháng trước chưa?
Students received positive feedback during their group project presentations last week.
Các sinh viên đã nhận được phản hồi tích cực trong các buổi thuyết trình nhóm tuần trước.
Teachers do not always give positive feedback to every student's effort.
Các giáo viên không phải lúc nào cũng đưa ra phản hồi tích cực cho nỗ lực của từng học sinh.
Many students appreciate positive feedback from teachers during their presentations.
Nhiều học sinh đánh giá cao phản hồi tích cực từ giáo viên trong bài thuyết trình.
Students do not often receive positive feedback in group discussions.
Học sinh không thường nhận được phản hồi tích cực trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is positive feedback essential for improving social skills in students?
Phản hồi tích cực có cần thiết để cải thiện kỹ năng xã hội cho học sinh không?
Many students received positive feedback during the community service project.
Nhiều sinh viên nhận được phản hồi tích cực trong dự án phục vụ cộng đồng.
She did not get positive feedback from her peers after the presentation.
Cô ấy không nhận được phản hồi tích cực từ bạn bè sau bài thuyết trình.
Trong công nghệ, một phương thức phản hồi giúp cải thiện hoặc tối ưu hóa hiệu suất dựa trên kết quả trước đó.
In technology, a method of feedback that improves or optimizes performance based on previous results.
Students receive positive feedback during group discussions in class.
Học sinh nhận phản hồi tích cực trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
Teachers do not always provide positive feedback on student projects.
Giáo viên không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi tích cực cho dự án của học sinh.
How can we encourage positive feedback among peers in social settings?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích phản hồi tích cực giữa các bạn trong môi trường xã hội?
Positive feedback helped Sarah improve her community project significantly last year.
Phản hồi tích cực đã giúp Sarah cải thiện dự án cộng đồng của cô ấy năm ngoái.
Many people do not understand positive feedback in social media contexts.
Nhiều người không hiểu phản hồi tích cực trong bối cảnh mạng xã hội.
"Phản hồi tích cực" (positive feedback) là một thuật ngữ chỉ phản hồi hoặc đánh giá có tính chất khuyến khích, hỗ trợ và công nhận những nỗ lực hoặc thành tựu của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh giáo dục và công việc, phản hồi tích cực giúp gia tăng động lực và sự tự tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.