Bản dịch của từ Positive feedback trong tiếng Việt

Positive feedback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive feedback (Noun)

pˈɑzɪtɪv fˈidbæk
pˈɑzɪtɪv fˈidbæk
01

Phản hồi hoặc phản ứng với một quá trình hoặc hoạt động làm tăng cường hoặc khuếch đại hành vi hoặc hành động trước đó.

A response or reaction to a process or activity that reinforces or intensifies the preceding behavior or action.

Ví dụ

Students received positive feedback after their group project presentation last week.

Sinh viên nhận được phản hồi tích cực sau bài thuyết trình dự án nhóm tuần trước.

Teachers do not always provide positive feedback to students in class.

Giáo viên không phải lúc nào cũng đưa ra phản hồi tích cực cho sinh viên trong lớp.

Did you give positive feedback on the community service event last month?

Bạn đã đưa ra phản hồi tích cực về sự kiện dịch vụ cộng đồng tháng trước chưa?

Students received positive feedback during their group project presentations last week.

Các sinh viên đã nhận được phản hồi tích cực trong các buổi thuyết trình nhóm tuần trước.

Teachers do not always give positive feedback to every student's effort.

Các giáo viên không phải lúc nào cũng đưa ra phản hồi tích cực cho nỗ lực của từng học sinh.

02

Một cơ chế mà trong đó một sự thay đổi hoặc sự kiện trong một hệ thống gây ra những thay đổi hoặc sự kiện khác theo cùng một hướng.

A mechanism in which a change or event in a system causes further changes or events in the same direction.

Ví dụ

Many students appreciate positive feedback from teachers during their presentations.

Nhiều học sinh đánh giá cao phản hồi tích cực từ giáo viên trong bài thuyết trình.

Students do not often receive positive feedback in group discussions.

Học sinh không thường nhận được phản hồi tích cực trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is positive feedback essential for improving social skills in students?

Phản hồi tích cực có cần thiết để cải thiện kỹ năng xã hội cho học sinh không?

Many students received positive feedback during the community service project.

Nhiều sinh viên nhận được phản hồi tích cực trong dự án phục vụ cộng đồng.

She did not get positive feedback from her peers after the presentation.

Cô ấy không nhận được phản hồi tích cực từ bạn bè sau bài thuyết trình.

03

Trong công nghệ, một phương thức phản hồi giúp cải thiện hoặc tối ưu hóa hiệu suất dựa trên kết quả trước đó.

In technology, a method of feedback that improves or optimizes performance based on previous results.

Ví dụ

Students receive positive feedback during group discussions in class.

Học sinh nhận phản hồi tích cực trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.

Teachers do not always provide positive feedback on student projects.

Giáo viên không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi tích cực cho dự án của học sinh.

How can we encourage positive feedback among peers in social settings?

Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích phản hồi tích cực giữa các bạn trong môi trường xã hội?

Positive feedback helped Sarah improve her community project significantly last year.

Phản hồi tích cực đã giúp Sarah cải thiện dự án cộng đồng của cô ấy năm ngoái.

Many people do not understand positive feedback in social media contexts.

Nhiều người không hiểu phản hồi tích cực trong bối cảnh mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive feedback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive feedback

Không có idiom phù hợp