Bản dịch của từ Positive margin trong tiếng Việt

Positive margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive margin (Noun)

pˈɑzətɨv mˈɑɹdʒən
pˈɑzətɨv mˈɑɹdʒən
01

Một sự chênh lệch thuận lợi giữa chi phí và giá bán của hàng hóa hoặc dịch vụ.

A favorable difference between the cost and the selling price of goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền mà doanh thu vượt quá chi phí trong một hoạt động kinh doanh.

The amount by which revenue exceeds costs in a business operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng đệm hoặc thặng dư trong kế toán tài chính, chỉ ra tình hình tài chính tốt.

A buffer or surplus in financial accounting, indicating good financial health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive margin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive margin

Không có idiom phù hợp