Bản dịch của từ Posttraumatic stress disorder trong tiếng Việt

Posttraumatic stress disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posttraumatic stress disorder (Noun)

pˌoʊsttɹɔmˈætɨk stɹˈɛs dɨsˈɔɹdɚ
pˌoʊsttɹɔmˈætɨk stɹˈɛs dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng tâm lý xảy ra sau một sự kiện chấn thương, đặc trưng bởi lo âu nghiêm trọng, hồi tưởng, và những suy nghĩ không thể kiểm soát về sự kiện.

A psychological condition that occurs following a traumatic event, characterized by severe anxiety, flashbacks, and uncontrollable thoughts about the event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng sức khỏe tâm thần có thể phát triển sau khi trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện đe dọa tính mạng.

A mental health condition that can develop after experiencing or witnessing a life-threatening event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn lo âu bị kích hoạt bởi việc trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương, dẫn đến các triệu chứng cảm xúc và tâm lý khác nhau.

An anxiety disorder that is triggered by experiencing or witnessing a traumatic event, leading to various emotional and psychological symptoms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Posttraumatic stress disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posttraumatic stress disorder

Không có idiom phù hợp