Bản dịch của từ Potential conflict trong tiếng Việt
Potential conflict

Potential conflict (Noun)
The potential conflict between neighbors arose over property boundaries.
Xung đột tiềm ẩn giữa các hàng xóm nảy sinh về ranh giới đất.
There is no potential conflict regarding the community event planning.
Không có xung đột tiềm ẩn nào liên quan đến việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng.
Is there a potential conflict between cultural values in our society?
Có xung đột tiềm ẩn nào giữa các giá trị văn hóa trong xã hội chúng ta không?
Khả năng tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc tranh luận trong tương lai.
The likelihood of involvement in a disagreement or argument in the future.
There is potential conflict between the community and the new development project.
Có khả năng xung đột giữa cộng đồng và dự án phát triển mới.
The potential conflict was not addressed during the town hall meeting.
Xung đột tiềm ẩn đã không được đề cập trong cuộc họp thị trấn.
Is there potential conflict regarding the local park's renovation plans?
Có khả năng xung đột nào về kế hoạch cải tạo công viên địa phương không?
The potential conflict between neighbors arose over property boundaries.
Xung đột tiềm ẩn giữa hàng xóm phát sinh do ranh giới tài sản.
There is no potential conflict in the community's development plans.
Không có xung đột tiềm ẩn trong kế hoạch phát triển của cộng đồng.
Is there a potential conflict regarding the new park's location?
Có xung đột tiềm ẩn nào về vị trí của công viên mới không?
"Potential conflict" là cụm từ tiếng Anh chỉ khả năng xảy ra xung đột hoặc mâu thuẫn trong tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, chính trị và quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, chủ yếu do sự khác biệt về văn hóa và hệ thống xã hội mà mỗi khu vực trải qua.