Bản dịch của từ Potential conflict trong tiếng Việt

Potential conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential conflict (Noun)

pətˈɛnʃəl kˈɑnflɨkt
pətˈɛnʃəl kˈɑnflɨkt
01

Một tình huống có thể phát sinh hoặc phát triển, thường dẫn đến tranh chấp hoặc bất đồng.

A situation that may arise or develop, often resulting in a dispute or disagreement.

Ví dụ

The potential conflict between neighbors arose over property boundaries.

Xung đột tiềm ẩn giữa các hàng xóm nảy sinh về ranh giới đất.

There is no potential conflict regarding the community event planning.

Không có xung đột tiềm ẩn nào liên quan đến việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng.

Is there a potential conflict between cultural values in our society?

Có xung đột tiềm ẩn nào giữa các giá trị văn hóa trong xã hội chúng ta không?

02

Khả năng tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc tranh luận trong tương lai.

The likelihood of involvement in a disagreement or argument in the future.

Ví dụ

There is potential conflict between the community and the new development project.

Có khả năng xung đột giữa cộng đồng và dự án phát triển mới.

The potential conflict was not addressed during the town hall meeting.

Xung đột tiềm ẩn đã không được đề cập trong cuộc họp thị trấn.

Is there potential conflict regarding the local park's renovation plans?

Có khả năng xung đột nào về kế hoạch cải tạo công viên địa phương không?

03

Một vấn đề chưa được giải quyết có thể dẫn đến xung đột.

An unresolved issue that may lead to a conflict.

Ví dụ

The potential conflict between neighbors arose over property boundaries.

Xung đột tiềm ẩn giữa hàng xóm phát sinh do ranh giới tài sản.

There is no potential conflict in the community's development plans.

Không có xung đột tiềm ẩn trong kế hoạch phát triển của cộng đồng.

Is there a potential conflict regarding the new park's location?

Có xung đột tiềm ẩn nào về vị trí của công viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential conflict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potential conflict

Không có idiom phù hợp