Bản dịch của từ Pothos trong tiếng Việt

Pothos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pothos (Noun)

pˈɑtoʊs
pˈɑtoʊs
01

(không đếm được, thực vật học) pothos, một chi thực vật bao gồm các loài dây leo có hoa, leo, có hoa ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, bản địa ở vùng ven ấn độ dương và tây thái bình dương.

Uncountable botany pothos a genus of plants consisting of subtropical and tropical climbing flowering vines indigenous to the environs of the indian ocean and western pacific ocean.

Ví dụ

Pothos plants thrive in social spaces like cafes and offices.

Cây pothos phát triển mạnh trong không gian xã hội như quán cà phê và văn phòng.

Many people do not know about pothos as a social plant.

Nhiều người không biết về cây pothos như một loại cây xã hội.

Are pothos plants popular in social gatherings or events?

Cây pothos có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Epipremnum aureum, một loại cây nho được trồng rộng rãi làm cây trồng trong nhà, từng được xếp vào chi pothos.

Epipremnum aureum a vine widely cultivated as a houseplant once classified in the genus pothos.

Ví dụ

Pothos plants are popular in many social gatherings for decoration.

Cây pothos rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội để trang trí.

Not everyone enjoys having pothos in their living space.

Không phải ai cũng thích có cây pothos trong không gian sống của họ.

Are pothos plants easy to care for in social settings?

Cây pothos có dễ chăm sóc trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pothos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pothos

Không có idiom phù hợp