Bản dịch của từ Pour cold water on something trong tiếng Việt
Pour cold water on something

Pour cold water on something (Verb)
Làm giảm sự nhiệt tình hoặc hy vọng cho một điều gì đó.
To discourage or diminish enthusiasm or hope for something.
Many people pour cold water on climate change solutions.
Nhiều người đổ nước lạnh vào các giải pháp chống biến đổi khí hậu.
Experts do not pour cold water on youth activism.
Các chuyên gia không đổ nước lạnh vào phong trào hoạt động của giới trẻ.
Why do critics pour cold water on social justice movements?
Tại sao các nhà phê bình lại đổ nước lạnh vào các phong trào công bằng xã hội?
Bày tỏ sự hoài nghi hoặc chỉ trích đối với một ý tưởng hoặc kế hoạch.
To express skepticism or criticism regarding an idea or plan.
Many critics pour cold water on the new social policy proposal.
Nhiều nhà phê bình phản đối đề xuất chính sách xã hội mới.
They do not pour cold water on community development initiatives.
Họ không phản đối các sáng kiến phát triển cộng đồng.
Why do experts pour cold water on the proposed social reforms?
Tại sao các chuyên gia lại phản đối các cải cách xã hội đề xuất?
Tác động tiêu cực hoặc làm giảm giá trị của một tình huống hoặc đề xuất.
To negatively impact or detract from a situation or proposal.
Many critics pour cold water on the new social policy proposals.
Nhiều nhà phê bình đã phản đối các đề xuất chính sách xã hội mới.
They do not pour cold water on community development projects.
Họ không phản đối các dự án phát triển cộng đồng.
Why do some people pour cold water on social initiatives?
Tại sao một số người lại phản đối các sáng kiến xã hội?
Cụm từ "pour cold water on something" được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị hành động làm giảm hoặc dập tắt sự hứng khởi, sự lạc quan hoặc một ý tưởng nào đó. Nghĩa đen là đổ nước lạnh lên một cái gì đó, nhưng nghĩa bóng ám chỉ việc phản bác hoặc không đồng tình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi tuỳ theo văn hoá và khu vực.