Bản dịch của từ Practice run trong tiếng Việt

Practice run

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practice run (Noun)

pɹˈæktəs ɹˈʌn
pɹˈæktəs ɹˈʌn
01

Một thử nghiệm hoặc diễn tập của một thủ tục cụ thể.

A trial or rehearsal of a particular procedure.

Ví dụ

The community center held a practice run for the charity event.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi diễn tập cho sự kiện từ thiện.

They did not schedule a practice run for the social gathering.

Họ đã không lên lịch diễn tập cho buổi gặp mặt xã hội.

Will there be a practice run before the community festival starts?

Có diễn tập nào trước khi lễ hội cộng đồng bắt đầu không?

Practice run (Verb)

pɹˈæktəs ɹˈʌn
pɹˈæktəs ɹˈʌn
01

Thực hiện (một hoạt động) hoặc tập thể dục (một kỹ năng) nhiều lần hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì trình độ của một người.

Perform an activity or exercise a skill repeatedly or regularly in order to improve or maintain ones proficiency.

Ví dụ

Many groups practice run their presentations before the social event next week.

Nhiều nhóm thực hành chạy thử bài thuyết trình trước sự kiện xã hội tuần tới.

They do not practice run their speeches regularly for the community meeting.

Họ không thực hành chạy thử bài phát biểu thường xuyên cho cuộc họp cộng đồng.

Do you practice run your social skills before meeting new people?

Bạn có thực hành chạy thử kỹ năng xã hội trước khi gặp người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practice run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practice run

Không có idiom phù hợp