Bản dịch của từ Practice run trong tiếng Việt
Practice run

Practice run (Noun)
Một thử nghiệm hoặc diễn tập của một thủ tục cụ thể.
A trial or rehearsal of a particular procedure.
The community center held a practice run for the charity event.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi diễn tập cho sự kiện từ thiện.
They did not schedule a practice run for the social gathering.
Họ đã không lên lịch diễn tập cho buổi gặp mặt xã hội.
Will there be a practice run before the community festival starts?
Có diễn tập nào trước khi lễ hội cộng đồng bắt đầu không?
Practice run (Verb)
Thực hiện (một hoạt động) hoặc tập thể dục (một kỹ năng) nhiều lần hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì trình độ của một người.
Perform an activity or exercise a skill repeatedly or regularly in order to improve or maintain ones proficiency.
Many groups practice run their presentations before the social event next week.
Nhiều nhóm thực hành chạy thử bài thuyết trình trước sự kiện xã hội tuần tới.
They do not practice run their speeches regularly for the community meeting.
Họ không thực hành chạy thử bài phát biểu thường xuyên cho cuộc họp cộng đồng.
Do you practice run your social skills before meeting new people?
Bạn có thực hành chạy thử kỹ năng xã hội trước khi gặp người mới không?
Cụm từ "practice run" thường được sử dụng để chỉ một lần thử nghiệm hoặc thực hành trước khi thực hiện chính thức một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường mang nghĩa là để kiểm tra, đánh giá khả năng hoặc chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "practice run" phổ biến hơn trong văn phong phi chính thức tại Mỹ, trong khi ở Anh có thể gặp từ đồng nghĩa như "rehearsal" trong ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "practice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "practica", từ "practicus", có nghĩa là "thực hành". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa "hành động" sang "thực hiện một kỹ năng hay hành động thường xuyên để cải thiện khả năng". Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tác động của việc lặp đi lặp lại trong quá trình rèn luyện, thể hiện tầm quan trọng của sự thực hành trong giáo dục và nghề nghiệp.
Cụm từ "practice run" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thử nghiệm hoặc luyện tập trước khi thực hiện một hoạt động chính thức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Viết, thông qua các bối cảnh như kế hoạch ôn tập hoặc thanh tra chuẩn bị cho sự kiện. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như giáo dục và tổ chức sự kiện, "practice run" có thể được đề cập khi nói về các buổi thử nghiệm hoặc tổng duyệt nhằm đảm bảo hiệu quả cho sự kiện thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp