Bản dịch của từ Prairie oyster trong tiếng Việt
Prairie oyster
Prairie oyster (Noun)
Một cái tên truyền thống chủ yếu được sử dụng trong thế giới nói tiếng anh cho một loại đồ uống bao gồm trứng sống được trộn với sốt worcestershire, sốt nóng, muối và hạt tiêu và phục vụ trong ly cocktail.
A traditional name mainly used in the englishspeaking world for a drink consisting of a raw egg that is mixed with worcestershire sauce hot sauce salt and pepper and served in a cocktail glass.
At the party, everyone enjoyed prairie oysters as a unique drink.
Tại bữa tiệc, mọi người thích thú với prairie oyster như một loại đồ uống độc đáo.
I did not want to try prairie oysters at the social event.
Tôi không muốn thử prairie oyster tại sự kiện xã hội.
Have you ever tasted prairie oysters at a social gathering?
Bạn đã bao giờ nếm thử prairie oyster tại một buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp