Bản dịch của từ Prairie oyster trong tiếng Việt
Prairie oyster

Prairie oyster (Noun)
Một cái tên truyền thống chủ yếu được sử dụng trong thế giới nói tiếng anh cho một loại đồ uống bao gồm trứng sống được trộn với sốt worcestershire, sốt nóng, muối và hạt tiêu và phục vụ trong ly cocktail.
A traditional name mainly used in the englishspeaking world for a drink consisting of a raw egg that is mixed with worcestershire sauce hot sauce salt and pepper and served in a cocktail glass.
At the party, everyone enjoyed prairie oysters as a unique drink.
Tại bữa tiệc, mọi người thích thú với prairie oyster như một loại đồ uống độc đáo.
I did not want to try prairie oysters at the social event.
Tôi không muốn thử prairie oyster tại sự kiện xã hội.
Have you ever tasted prairie oysters at a social gathering?
Bạn đã bao giờ nếm thử prairie oyster tại một buổi gặp gỡ xã hội chưa?
"Prairie oyster" là một thuật ngữ chỉ món ăn truyền thống ở Bắc Mỹ, thường được chế biến từ tinh hoàn của bê. Ngoài nghĩa đen, từ này còn được sử dụng một cách hài hước để chỉ một số hình thức thưởng thức ẩm thực độc đáo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng trong văn cảnh, thuật ngữ này thường được hiểu cụ thể hơn trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực vùng miền.
"Prairie oyster" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tinh hoàn của động vật, đặc biệt là bò đực, thường được chế biến thành món ăn. Từ "prairie" bắt nguồn từ tiếng Pháp "prairie", có nghĩa là "cánh đồng", phản ánh môi trường sống của các loài động vật này. "Oyster" xuất phát từ tiếng Latinh "ostrea", chỉ về con sò. Sự kết hợp giữa hai từ này thể hiện sự ẩn dụ trong ngữ nghĩa, tạo ra một hình ảnh thú vị về món ăn này.
Thuật ngữ "prairie oyster" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến ẩm thực hoặc nghi thức cá tính trong một số nền văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các tài liệu về ẩm thực, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về đồ uống có cồn và sự độc đáo của các món ăn dân dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp