Bản dịch của từ Pre empt trong tiếng Việt
Pre empt
Pre empt (Verb)
The police pre-empted a riot by increasing patrols in the area.
Cảnh sát ngăn chặn bạo loạn bằng cách tăng cường tuần tra trong khu vực.
The government pre-empts social unrest by addressing citizens' concerns promptly.
Chính phủ ngăn chặn tình trạng bất ổn xã hội bằng cách giải quyết kịp thời những lo ngại của người dân.
The community pre-empts crime by organizing neighborhood watch programs.
Cộng đồng ngăn chặn tội phạm bằng cách tổ chức các chương trình giám sát khu phố.
Pre empt (Noun)
The government issued a pre-empt to seize the land for development.
Chính phủ đã ra lệnh thu hồi đất để phát triển.
The company received a pre-empt to take over the competitor's business.
Công ty đã nhận được quyền chiếm đoạt trước để tiếp quản hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
The landlord gave a pre-empt to reclaim the property from the tenants.
Chủ nhà đã ra lệnh thu hồi tài sản từ người thuê nhà.
The pre-empt of the protest prevented any disturbance in the city.
Việc ngăn chặn cuộc biểu tình trước đã ngăn chặn mọi sự xáo trộn trong thành phố.
The government's pre-empt against crime led to a safer community.
Việc ngăn chặn tội phạm của chính phủ đã dẫn đến một cộng đồng an toàn hơn.
Her pre-empt to avoid conflict resulted in a peaceful resolution.
Việc ngăn chặn xung đột của cô ấy đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.
Từ "preempt" (hay "pre-empt" trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là ngăn chặn hoặc chiếm ưu thế trước một sự kiện nào đó xảy ra, đặc biệt là trong ngữ cảnh chiến lược hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngành luật và quân sự. Phiên bản tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn, nhưng trong bài viết cũng có thể gặp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "preempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeemere", bao gồm "prae-" (trước) và "emere" (mua). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mua đất trước khi người khác có thể mua, từ đó mở rộng ý nghĩa để chỉ việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng cách hành động trước. Hiện nay, "preempt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, ám chỉ việc hành động nhằm ngăn chặn một sự kiện hoặc quyết định có thể xảy ra trong tương lai.
Từ "preempt" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến cách mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể chủ động ngăn chặn một hành động hoặc sự kiện trước khi nó xảy ra. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chiến lược, chính trị hoặc quản lý rủi ro, nơi mà việc dự phòng có thể giúp bảo vệ lợi ích cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp