Bản dịch của từ Precision medicine trong tiếng Việt

Precision medicine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precision medicine(Noun)

pɹisˈɪʒən mˈɛdəsən
pɹisˈɪʒən mˈɛdəsən
01

Một mô hình y tế đề xuất việc cá nhân hóa chăm sóc sức khỏe, với các quyết định và điều trị được điều chỉnh cho từng bệnh nhân.

A medical model that proposes the customization of healthcare, with decisions and treatments tailored to the individual patient.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận điều trị và phòng ngừa bệnh dựa trên sự khác biệt cá nhân về gen, môi trường và lối sống.

An approach to disease treatment and prevention that considers individual variability in genes, environment, and lifestyle.

Ví dụ
03

Một chiến lược sử dụng dữ liệu gen hoặc các chỉ số sinh học khác để hướng dẫn việc chọn lựa liệu pháp.

A strategy that uses genetic or other biomarker data to guide the selection of therapies.

Ví dụ