Bản dịch của từ Prehistoric time trong tiếng Việt

Prehistoric time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prehistoric time (Noun)

pɹˌihɨstˈɔɹɨk tˈaɪm
pɹˌihɨstˈɔɹɨk tˈaɪm
01

Thời kỳ trước khi có lịch sử được ghi chép.

A time period that predates recorded history.

Ví dụ

Many social structures existed during prehistoric time, like early tribes.

Nhiều cấu trúc xã hội tồn tại trong thời kỳ tiền sử, như bộ lạc sớm.

Prehistoric time did not have written records of social interactions.

Thời kỳ tiền sử không có ghi chép về các tương tác xã hội.

What can we learn about social life during prehistoric time?

Chúng ta có thể học gì về đời sống xã hội trong thời kỳ tiền sử?

02

Thời kỳ trước khi các ghi chép được duy trì, bao gồm thời đại đá, thời đại đồng, và những thời kỳ khác.

The era before written records were kept, encompassing the stone age, bronze age, and others.

Ví dụ

Prehistoric time included many social structures, like tribes and clans.

Thời kỳ tiền sử bao gồm nhiều cấu trúc xã hội, như bộ lạc và gia đình.

People did not have written records in prehistoric time.

Con người không có tài liệu viết trong thời kỳ tiền sử.

What social practices existed during prehistoric time in ancient cultures?

Những thực hành xã hội nào tồn tại trong thời kỳ tiền sử ở các nền văn minh cổ đại?

03

Toàn bộ sự tồn tại của con người trước khi có chữ viết.

The entirety of human existence before the advent of literacy.

Ví dụ

People lived in prehistoric time before writing was invented.

Con người đã sống trong thời kỳ tiền sử trước khi viết được phát minh.

Prehistoric time did not have any written records.

Thời kỳ tiền sử không có bất kỳ tài liệu viết nào.

What do we know about prehistoric time in social structures?

Chúng ta biết gì về thời kỳ tiền sử trong cấu trúc xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prehistoric time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prehistoric time

Không có idiom phù hợp