Bản dịch của từ Prehistoric time trong tiếng Việt
Prehistoric time
Prehistoric time (Noun)
Many social structures existed during prehistoric time, like early tribes.
Nhiều cấu trúc xã hội tồn tại trong thời kỳ tiền sử, như bộ lạc sớm.
Prehistoric time did not have written records of social interactions.
Thời kỳ tiền sử không có ghi chép về các tương tác xã hội.
What can we learn about social life during prehistoric time?
Chúng ta có thể học gì về đời sống xã hội trong thời kỳ tiền sử?
Prehistoric time included many social structures, like tribes and clans.
Thời kỳ tiền sử bao gồm nhiều cấu trúc xã hội, như bộ lạc và gia đình.
People did not have written records in prehistoric time.
Con người không có tài liệu viết trong thời kỳ tiền sử.
What social practices existed during prehistoric time in ancient cultures?
Những thực hành xã hội nào tồn tại trong thời kỳ tiền sử ở các nền văn minh cổ đại?
People lived in prehistoric time before writing was invented.
Con người đã sống trong thời kỳ tiền sử trước khi viết được phát minh.
Prehistoric time did not have any written records.
Thời kỳ tiền sử không có bất kỳ tài liệu viết nào.
What do we know about prehistoric time in social structures?
Chúng ta biết gì về thời kỳ tiền sử trong cấu trúc xã hội?
Thời kỳ tiền sử (prehistoric time) ám chỉ giai đoạn lịch sử của nhân loại trước khi có sự xuất hiện của chữ viết, kéo dài từ khi con người xuất hiện cho đến khoảng 3.000 năm trước Công nguyên. Thời kỳ này được chia thành nhiều giai đoạn, bao gồm thời kỳ đá cũ, thời kỳ đá mới và thời kỳ kim khí, mỗi giai đoạn phản ánh sự tiến hóa của con người và nền văn minh. Cụm từ này không khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh về hình thức viết, phát âm hay nghĩa.