Bản dịch của từ Prepared for war trong tiếng Việt

Prepared for war

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepared for war (Idiom)

01

Trong trạng thái sẵn sàng cho mọi thử thách có thể phát sinh.

In a state of readiness for whatever challenges may arise.

Ví dụ

The country was prepared for war against its neighboring nation.

Đất nước đã sẵn sàng cho chiến tranh với quốc gia láng giềng.

The government was not prepared for war, causing chaos among citizens.

Chính phủ không sẵn sàng cho chiến tranh, gây ra hỗn loạn trong dân.

Are you prepared for war in case of a sudden conflict outbreak?

Bạn đã sẵn sàng cho chiến tranh trong trường hợp bùng phát xung đột đột ngột chưa?

02

Sẵn sàng và sẵn lòng tham gia vào xung đột hoặc xung đột.

Ready and willing to engage in conflict or strife.

Ví dụ

She is always prepared for war when discussing politics.

Cô ấy luôn sẵn sàng cho cuộc chiến khi thảo luận chính trị.

He is not prepared for war and avoids controversial topics.

Anh ấy không sẵn sàng cho cuộc chiến và tránh các chủ đề gây tranh cãi.

Are you prepared for war in debates about social issues?

Bạn có sẵn sàng cho cuộc chiến trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội không?

03

Được trang bị tinh thần hoặc cảm xúc để xử lý một tình huống khó khăn.

Mentally or emotionally equipped to handle a challenging situation.

Ví dụ

She was prepared for war when she entered the debate competition.

Cô ấy đã sẵn sàng cho cuộc chiến khi tham gia cuộc thi tranh luận.

He was not prepared for war and struggled during the intense discussion.

Anh ấy không sẵn sàng cho cuộc chiến và gặp khó khăn trong cuộc thảo luận căng thẳng.

Are you prepared for war as you prepare for your IELTS speaking test?

Bạn đã sẵn sàng cho cuộc chiến khi bạn chuẩn bị cho bài thi nói IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepared for war/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepared for war

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.