Bản dịch của từ Prepared for war trong tiếng Việt
Prepared for war

Prepared for war (Idiom)
The country was prepared for war against its neighboring nation.
Đất nước đã sẵn sàng cho chiến tranh với quốc gia láng giềng.
The government was not prepared for war, causing chaos among citizens.
Chính phủ không sẵn sàng cho chiến tranh, gây ra hỗn loạn trong dân.
Are you prepared for war in case of a sudden conflict outbreak?
Bạn đã sẵn sàng cho chiến tranh trong trường hợp bùng phát xung đột đột ngột chưa?
She is always prepared for war when discussing politics.
Cô ấy luôn sẵn sàng cho cuộc chiến khi thảo luận chính trị.
He is not prepared for war and avoids controversial topics.
Anh ấy không sẵn sàng cho cuộc chiến và tránh các chủ đề gây tranh cãi.
Are you prepared for war in debates about social issues?
Bạn có sẵn sàng cho cuộc chiến trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội không?
Được trang bị tinh thần hoặc cảm xúc để xử lý một tình huống khó khăn.
Mentally or emotionally equipped to handle a challenging situation.
She was prepared for war when she entered the debate competition.
Cô ấy đã sẵn sàng cho cuộc chiến khi tham gia cuộc thi tranh luận.
He was not prepared for war and struggled during the intense discussion.
Anh ấy không sẵn sàng cho cuộc chiến và gặp khó khăn trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Are you prepared for war as you prepare for your IELTS speaking test?
Bạn đã sẵn sàng cho cuộc chiến khi bạn chuẩn bị cho bài thi nói IELTS của mình chưa?
Cụm từ "prepared for war" đề cập đến trạng thái sẵn sàng về mặt quân sự và tâm lý để tham gia vào một cuộc xung đột vũ trang. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự nhằm chỉ ra rằng một quốc gia hoặc tổ chức đã thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ lợi ích của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "prepared for war" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paratus" có nghĩa là "chuẩn bị" và "bellum" có nghĩa là "chiến tranh". Kết hợp lại, chúng biểu thị trạng thái sẵn sàng đối phó với xung đột. Sự phát triển ngôn ngữ qua các thế kỷ đã làm cho cụm từ này định hình quan niệm của con người về sự chuẩn bị và phòng thủ. Ngày nay, "prepared for war" không chỉ ngụ ý một trạng thái vật lý mà còn đề cập đến tâm lý và chiến lược đối phó trong các mối quan hệ quốc tế.
Cụm từ "prepared for war" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quân sự và chính trị, thể hiện trạng thái sẵn sàng của một quốc gia hoặc lực lượng quân đội trước khả năng xung đột. Trong IELTS, cụm từ này có thể được gặp trong các phần Nghe, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề hòa bình, xung đột hoặc an ninh quốc gia. Mặc dù không phổ biến, nó gợi ý về sự nghiêm trọng của các tình huống có ảnh hưởng đến nền hòa bình toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp