Bản dịch của từ Press report trong tiếng Việt
Press report

Press report (Noun Countable)
Một đoạn văn trên một tờ báo hoặc tạp chí, hoặc một đài truyền hình hoặc đài phát thanh cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể.
A piece of writing in a newspaper or magazine or a television or radio broadcast that provides information about a particular subject.
The press report highlighted the social issues in Chicago last month.
Báo cáo truyền thông đã nêu bật các vấn đề xã hội ở Chicago tháng trước.
The press report did not cover the protests in New York City.
Báo cáo truyền thông không đề cập đến các cuộc biểu tình ở New York.
Did the press report discuss the impact of poverty on education?
Báo cáo truyền thông có bàn về tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Press report (Verb)
Để cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể trên một tờ báo hoặc tạp chí, hoặc trên truyền hình hoặc đài phát thanh.
To provide information about a particular subject in a newspaper or magazine or on television or radio.
The press reported on social issues during the 2023 elections in America.
Báo chí đã đưa tin về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử 2023 ở Mỹ.
The press did not report about the local community events this month.
Báo chí không đưa tin về các sự kiện cộng đồng địa phương tháng này.
Did the press report on the charity event held last Saturday?
Báo chí có đưa tin về sự kiện từ thiện diễn ra thứ Bảy vừa qua không?
Press report (Noun)
The press report highlighted social issues in the community meeting.
Báo cáo truyền thông đã nêu bật các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
The press report did not cover the local charity event last week.
Báo cáo truyền thông không đề cập đến sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.
Did the press report address the recent protests in our city?
Báo cáo truyền thông có đề cập đến các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố chúng ta không?
Báo cáo truyền thông (press report) là tài liệu thông tin được soạn thảo nhằm cung cấp chi tiết về các sự kiện, phát triển hoặc vấn đề cụ thể cho công chúng qua các phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "press release" thường dùng nhiều hơn, trong khi "press report" thường liên quan đến việc tường thuật hoặc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.
Từ "press" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "premere", có nghĩa là "áp lực" hoặc "đè nén". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "presser", được sử dụng để chỉ hành động nén lại thông tin. Thuật ngữ "press" trong ngữ cảnh báo chí đã xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh sự gia tăng vai trò của các phương tiện truyền thông trong việc công bố thông tin. Do đó, "press report" hiện nay mô tả các bản tin được công bố bởi tổ chức truyền thông, thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nén thông tin để truyền tải đến công chúng.
"Cụm từ 'press report' xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading. Trong Writing, thí sinh thường phải viết các báo cáo hoặc phân tích thông tin, nơi 'press report' có thể được sử dụng để minh họa cho các ví dụ cụ thể. Trong Reading, các văn bản thường liên quan đến tin tức và sự kiện xã hội. Ngoài ngữ cảnh IELTS, 'press report' thường được sử dụng trong các lĩnh vực truyền thông, nghiên cứu báo chí và trong các hội thảo thảo luận về thông tin công cộng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp