Bản dịch của từ Pressboard trong tiếng Việt

Pressboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pressboard (Noun)

pɹˈɛsbɔɹd
pɹˈɛsboʊɹd
01

Một tấm ván mịn, cứng, dày đặc thường được làm từ gỗ hoặc bột dệt hoặc giấy vụn nhiều lớp, được sử dụng làm chất cách điện và làm đồ nội thất nhẹ.

A smooth hard dense board typically made from wood or textile pulp or laminated waste paper used as an electrical insulator and for making light furniture.

Ví dụ

Many schools use pressboard for making lightweight desks and chairs.

Nhiều trường học sử dụng pressboard để làm bàn và ghế nhẹ.

The community center does not use pressboard for its new furniture.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng pressboard cho đồ nội thất mới.

Is pressboard a good choice for eco-friendly furniture?

Pressboard có phải là lựa chọn tốt cho đồ nội thất thân thiện môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pressboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pressboard

Không có idiom phù hợp