Bản dịch của từ Pretrial conference trong tiếng Việt

Pretrial conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretrial conference (Noun)

pɹitɹˈaɪəl kˈɑnfɚəns
pɹitɹˈaɪəl kˈɑnfɚəns
01

Cuộc họp diễn ra trước khi xét xử, trong đó các bên thảo luận về vụ án và chuẩn bị cho các thủ tục xét xử.

A meeting held before a trial in which the parties discuss the case and prepare for the trial proceedings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ quy trình được sử dụng trong tranh tụng, thường để rút ngắn quy trình xét xử bằng cách giải quyết các vấn đề khác nhau trước khi phiên tòa bắt đầu.

A procedural device used in litigation, often to streamline the trial process by addressing various matters before the trial begins.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ hội để thẩm phán thông báo cho các bên về các quy tắc thủ tục và những gì sẽ xảy ra trong phiên tòa.

An opportunity for the judge to inform the parties of procedural rules and what to expect during the trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretrial conference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretrial conference

Không có idiom phù hợp