Bản dịch của từ Pretrial conference trong tiếng Việt
Pretrial conference
Noun [U/C]

Pretrial conference (Noun)
pɹitɹˈaɪəl kˈɑnfɚəns
pɹitɹˈaɪəl kˈɑnfɚəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ quy trình được sử dụng trong tranh tụng, thường để rút ngắn quy trình xét xử bằng cách giải quyết các vấn đề khác nhau trước khi phiên tòa bắt đầu.
A procedural device used in litigation, often to streamline the trial process by addressing various matters before the trial begins.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ hội để thẩm phán thông báo cho các bên về các quy tắc thủ tục và những gì sẽ xảy ra trong phiên tòa.
An opportunity for the judge to inform the parties of procedural rules and what to expect during the trial.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pretrial conference
Không có idiom phù hợp