Bản dịch của từ Pricing strategy trong tiếng Việt

Pricing strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricing strategy (Noun)

pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
01

Kế hoạch hoặc phương pháp xác định giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A plan or method for determining the price of a product or service.

Ví dụ

The pricing strategy for the new social app was very effective.

Chiến lược định giá cho ứng dụng xã hội mới rất hiệu quả.

The pricing strategy did not attract many users last year.

Chiến lược định giá không thu hút nhiều người dùng năm ngoái.

What is the pricing strategy for the community service program?

Chiến lược định giá cho chương trình dịch vụ cộng đồng là gì?

The pricing strategy for social services affects low-income families significantly.

Chiến lược định giá cho dịch vụ xã hội ảnh hưởng lớn đến gia đình thu nhập thấp.

The city did not implement a fair pricing strategy for public transportation.

Thành phố đã không thực hiện một chiến lược định giá công bằng cho giao thông công cộng.

02

Cách tiếp cận mà một doanh nghiệp áp dụng để xác định giá dựa trên điều kiện thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng.

The approach that a business takes to set prices based on market conditions and consumer demand.

Ví dụ

Many companies use a pricing strategy to attract low-income customers.

Nhiều công ty sử dụng chiến lược định giá để thu hút khách hàng thu nhập thấp.

A pricing strategy does not always guarantee increased sales for products.

Chiến lược định giá không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số tăng cho sản phẩm.

What pricing strategy do social enterprises implement to support their missions?

Chiến lược định giá nào các doanh nghiệp xã hội thực hiện để hỗ trợ sứ mệnh của họ?

Companies use a pricing strategy to attract more customers in social markets.

Các công ty sử dụng chiến lược định giá để thu hút nhiều khách hàng hơn trong thị trường xã hội.

A high pricing strategy does not always guarantee social acceptance among consumers.

Chiến lược định giá cao không phải lúc nào cũng đảm bảo sự chấp nhận xã hội từ người tiêu dùng.

03

Một khuôn khổ giúp các doanh nghiệp tạo ra và truyền đạt cơ cấu giá nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

A framework that helps businesses generate and communicate a pricing structure to maximize profits.

Ví dụ

The new pricing strategy improved social services funding by 20% this year.

Chiến lược định giá mới đã cải thiện quỹ dịch vụ xã hội 20% năm nay.

The pricing strategy does not consider low-income families in our community.

Chiến lược định giá không xem xét các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.

How does the pricing strategy affect access to healthcare for everyone?

Chiến lược định giá ảnh hưởng đến việc tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi người như thế nào?

The pricing strategy of Starbucks focuses on premium coffee products.

Chiến lược định giá của Starbucks tập trung vào sản phẩm cà phê cao cấp.

Many businesses do not understand the importance of a pricing strategy.

Nhiều doanh nghiệp không hiểu tầm quan trọng của một chiến lược định giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricing strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricing strategy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.