Bản dịch của từ Pricing strategy trong tiếng Việt

Pricing strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricing strategy (Noun)

pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
01

Kế hoạch hoặc phương pháp xác định giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A plan or method for determining the price of a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cách tiếp cận mà một doanh nghiệp áp dụng để xác định giá dựa trên điều kiện thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng.

The approach that a business takes to set prices based on market conditions and consumer demand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ giúp các doanh nghiệp tạo ra và truyền đạt cơ cấu giá nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

A framework that helps businesses generate and communicate a pricing structure to maximize profits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pricing strategy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricing strategy

Không có idiom phù hợp