Bản dịch của từ Pride comes before a fall trong tiếng Việt

Pride comes before a fall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pride comes before a fall (Idiom)

01

Một lời cảnh báo rằng sự kiêu ngạo quá mức thường dẫn đến sự sụp đổ của một người.

A warning that excessive pride often leads to one's downfall.

Ví dụ

Many leaders' pride comes before a fall during social movements.

Nhiều nhà lãnh đạo tự mãn dẫn đến thất bại trong các phong trào xã hội.

Excessive pride does not come before a fall in social interactions.

Sự tự mãn không dẫn đến thất bại trong các tương tác xã hội.

Does pride come before a fall in social relationships?

Liệu sự tự mãn có dẫn đến thất bại trong các mối quan hệ xã hội không?

02

Ý tưởng rằng nếu bạn quá tự tin hoặc kiêu hãnh, bất hạnh sẽ theo sau.

The idea that if you are too confident or proud, misfortune will follow.

Ví dụ

His pride comes before a fall during the community project presentation.

Sự kiêu ngạo của anh ấy dẫn đến thất bại trong buổi thuyết trình dự án cộng đồng.

Her pride does not come before a fall; she remains humble.

Sự kiêu ngạo của cô ấy không dẫn đến thất bại; cô ấy vẫn khiêm tốn.

Does pride come before a fall in social media fame?

Liệu sự kiêu ngạo có dẫn đến thất bại trong sự nổi tiếng trên mạng xã hội không?

03

Nó nhắc nhở về việc giữ thái độ khiêm tốn và nhận thức về những giới hạn của bản thân.

It serves as a reminder to remain humble and aware of one's limitations.

Ví dụ

Many leaders forget that pride comes before a fall in politics.

Nhiều nhà lãnh đạo quên rằng kiêu ngạo sẽ dẫn đến thất bại trong chính trị.

Students should remember that pride does not help in their studies.

Học sinh nên nhớ rằng kiêu ngạo không giúp ích gì cho việc học.

Doesn't pride come before a fall in social relationships too?

Liệu kiêu ngạo có dẫn đến thất bại trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pride comes before a fall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pride comes before a fall

Không có idiom phù hợp