Bản dịch của từ Pride comes before a fall trong tiếng Việt

Pride comes before a fall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pride comes before a fall (Idiom)

01

Một lời cảnh báo rằng sự kiêu ngạo quá mức thường dẫn đến sự sụp đổ của một người.

A warning that excessive pride often leads to one's downfall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ý tưởng rằng nếu bạn quá tự tin hoặc kiêu hãnh, bất hạnh sẽ theo sau.

The idea that if you are too confident or proud, misfortune will follow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó nhắc nhở về việc giữ thái độ khiêm tốn và nhận thức về những giới hạn của bản thân.

It serves as a reminder to remain humble and aware of one's limitations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pride comes before a fall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pride comes before a fall

Không có idiom phù hợp