Bản dịch của từ Pride comes before a fall trong tiếng Việt
Pride comes before a fall

Pride comes before a fall (Idiom)
Many leaders' pride comes before a fall during social movements.
Nhiều nhà lãnh đạo tự mãn dẫn đến thất bại trong các phong trào xã hội.
Excessive pride does not come before a fall in social interactions.
Sự tự mãn không dẫn đến thất bại trong các tương tác xã hội.
Does pride come before a fall in social relationships?
Liệu sự tự mãn có dẫn đến thất bại trong các mối quan hệ xã hội không?
Ý tưởng rằng nếu bạn quá tự tin hoặc kiêu hãnh, bất hạnh sẽ theo sau.
The idea that if you are too confident or proud, misfortune will follow.
His pride comes before a fall during the community project presentation.
Sự kiêu ngạo của anh ấy dẫn đến thất bại trong buổi thuyết trình dự án cộng đồng.
Her pride does not come before a fall; she remains humble.
Sự kiêu ngạo của cô ấy không dẫn đến thất bại; cô ấy vẫn khiêm tốn.
Does pride come before a fall in social media fame?
Liệu sự kiêu ngạo có dẫn đến thất bại trong sự nổi tiếng trên mạng xã hội không?
Many leaders forget that pride comes before a fall in politics.
Nhiều nhà lãnh đạo quên rằng kiêu ngạo sẽ dẫn đến thất bại trong chính trị.
Students should remember that pride does not help in their studies.
Học sinh nên nhớ rằng kiêu ngạo không giúp ích gì cho việc học.
Doesn't pride come before a fall in social relationships too?
Liệu kiêu ngạo có dẫn đến thất bại trong các mối quan hệ xã hội không?