Bản dịch của từ Primary claim trong tiếng Việt
Primary claim
Noun [U/C]

Primary claim (Noun)
pɹˈaɪmˌɛɹi klˈeɪm
pɹˈaɪmˌɛɹi klˈeɪm
01
Tuyên bố hoặc khẳng định đầu tiên hoặc quan trọng nhất được đưa ra trong bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các bối cảnh pháp lý.
The first or most important statement or assertion made in a particular context, especially in legal settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primary claim
Không có idiom phù hợp