Bản dịch của từ Primary claim trong tiếng Việt

Primary claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary claim(Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi klˈeɪm
pɹˈaɪmˌɛɹi klˈeɪm
01

Tuyên bố hoặc khẳng định đầu tiên hoặc quan trọng nhất được đưa ra trong bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các bối cảnh pháp lý.

The first or most important statement or assertion made in a particular context, especially in legal settings.

Ví dụ
02

Một yêu cầu chính hoặc yêu cầu về tài sản hoặc quyền lợi được đưa ra bởi một cá nhân hoặc nhóm.

A principal demand or request for property or rights made by an individual or group.

Ví dụ
03

Lý do hoặc lập luận chính được đưa ra để hỗ trợ một vị trí hoặc ý kiến.

The main reason or argument put forward in support of a position or opinion.

Ví dụ