Bản dịch của từ Primary claim trong tiếng Việt
Primary claim
Noun [U/C]

Primary claim(Noun)
pɹˈaɪmˌɛɹi klˈeɪm
pɹˈaɪmˌɛɹi klˈeɪm
01
Tuyên bố hoặc khẳng định đầu tiên hoặc quan trọng nhất được đưa ra trong bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các bối cảnh pháp lý.
The first or most important statement or assertion made in a particular context, especially in legal settings.
Ví dụ
Ví dụ
