Bản dịch của từ Primary socialization trong tiếng Việt

Primary socialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary socialization(Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình học các chuẩn mực và giá trị của một nền văn hóa trong suốt thời thơ ấu.

The process of learning the norms and values of a culture during early childhood.

Ví dụ
02

Giai đoạn đầu tiên của quá trình xã hội hóa xảy ra thường trong đơn vị gia đình và rất quan trọng cho sự phát triển của bản sắc cá nhân.

The first stage of socialization that occurs typically within the family unit and is crucial for the development of personal identity.

Ví dụ
03

Kinh nghiệm xã hội cơ bản mà qua đó các cá nhân học các vai trò xã hội của mình.

The foundational social experience through which individuals learn their societal roles.

Ví dụ