Bản dịch của từ Primary socialization trong tiếng Việt

Primary socialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary socialization (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình học các chuẩn mực và giá trị của một nền văn hóa trong suốt thời thơ ấu.

The process of learning the norms and values of a culture during early childhood.

Ví dụ

Primary socialization occurs in families, shaping children's values and behaviors.

Quá trình xã hội hóa chính xảy ra trong gia đình, hình thành giá trị và hành vi của trẻ.

Primary socialization does not happen solely in schools; families play a key role.

Quá trình xã hội hóa chính không chỉ xảy ra ở trường; gia đình đóng vai trò quan trọng.

Is primary socialization essential for developing social skills in children?

Quá trình xã hội hóa chính có cần thiết cho việc phát triển kỹ năng xã hội ở trẻ không?

02

Giai đoạn đầu tiên của quá trình xã hội hóa xảy ra thường trong đơn vị gia đình và rất quan trọng cho sự phát triển của bản sắc cá nhân.

The first stage of socialization that occurs typically within the family unit and is crucial for the development of personal identity.

Ví dụ

Primary socialization shapes children's identities within their families in America.

Xã hội hóa ban đầu hình thành danh tính trẻ em trong gia đình ở Mỹ.

Primary socialization does not happen only in schools or communities.

Xã hội hóa ban đầu không chỉ xảy ra ở trường học hay cộng đồng.

Is primary socialization important for developing personal identity in children?

Xã hội hóa ban đầu có quan trọng cho việc phát triển danh tính cá nhân ở trẻ em không?

03

Kinh nghiệm xã hội cơ bản mà qua đó các cá nhân học các vai trò xã hội của mình.

The foundational social experience through which individuals learn their societal roles.

Ví dụ

Primary socialization occurs mainly within families and close-knit communities.

Sự xã hội hóa ban đầu xảy ra chủ yếu trong gia đình và cộng đồng gần gũi.

Schools do not provide primary socialization for every child in society.

Trường học không cung cấp sự xã hội hóa ban đầu cho mọi trẻ em trong xã hội.

What role does primary socialization play in shaping individual identities?

Vai trò của sự xã hội hóa ban đầu trong việc hình thành bản sắc cá nhân là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary socialization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary socialization

Không có idiom phù hợp