Bản dịch của từ Primary socialization trong tiếng Việt
Primary socialization
Noun [U/C]

Primary socialization(Noun)
pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Kinh nghiệm xã hội cơ bản mà qua đó các cá nhân học các vai trò xã hội của mình.
The foundational social experience through which individuals learn their societal roles.
Ví dụ
