Bản dịch của từ Primary socialization trong tiếng Việt
Primary socialization
Noun [U/C]

Primary socialization (Noun)
pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Kinh nghiệm xã hội cơ bản mà qua đó các cá nhân học các vai trò xã hội của mình.
The foundational social experience through which individuals learn their societal roles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primary socialization
Không có idiom phù hợp