Bản dịch của từ Primary source trong tiếng Việt
Primary source

Primary source(Noun)
Một nguồn thông tin gần nhất với người, sự kiện, hoặc chủ đề đang được nghiên cứu.
A source of information that is closest to the person, event, or topic being studied.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nguồn gốc chính (primary source) là tài liệu hoặc chứng cứ trực tiếp từ thời kỳ, sự kiện, hoặc con người mà người nghiên cứu đang điều tra. Những ví dụ điển hình bao gồm thư từ, nhật ký, tài liệu chính phủ, và các tác phẩm nghệ thuật. Trong thực tiễn nghiên cứu, nguồn gốc chính thường được coi là có tầm quan trọng cao hơn so với nguồn gốc thứ cấp (secondary source), bởi tính xác thực và tính nguyên bản của chúng.
Nguồn gốc chính (primary source) là tài liệu hoặc chứng cứ trực tiếp từ thời kỳ, sự kiện, hoặc con người mà người nghiên cứu đang điều tra. Những ví dụ điển hình bao gồm thư từ, nhật ký, tài liệu chính phủ, và các tác phẩm nghệ thuật. Trong thực tiễn nghiên cứu, nguồn gốc chính thường được coi là có tầm quan trọng cao hơn so với nguồn gốc thứ cấp (secondary source), bởi tính xác thực và tính nguyên bản của chúng.
