Bản dịch của từ Primary source trong tiếng Việt

Primary source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary source (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi sˈɔɹs
pɹˈaɪmˌɛɹi sˈɔɹs
01

Một tài liệu hoặc bản ghi gốc cung cấp bằng chứng hoặc thông tin trực tiếp.

An original document or record that provides firsthand evidence or information.

Ví dụ

The primary source for my research is the 2020 census data.

Nguồn gốc chính cho nghiên cứu của tôi là dữ liệu điều tra dân số 2020.

The primary source does not include any secondary information or opinions.

Nguồn gốc chính không bao gồm bất kỳ thông tin hoặc ý kiến thứ cấp nào.

Is the primary source available for the social study on poverty?

Nguồn gốc chính có sẵn cho nghiên cứu xã hội về nghèo đói không?

02

Một nguồn thông tin gần nhất với người, sự kiện, hoặc chủ đề đang được nghiên cứu.

A source of information that is closest to the person, event, or topic being studied.

Ví dụ

The primary source of data is the 2020 Census report.

Nguồn dữ liệu chính là báo cáo điều tra dân số năm 2020.

A blog is not a primary source for social research.

Một blog không phải là nguồn chính cho nghiên cứu xã hội.

Is the interview a primary source for your social project?

Phỏng vấn có phải là nguồn chính cho dự án xã hội của bạn không?

03

Trong nghiên cứu, các tài liệu chứa ý tưởng hoặc dữ liệu gốc, khác với các nguồn thứ cấp phân tích hoặc giải thích các tài liệu này.

In research, materials that contain original ideas or data, distinct from secondary sources that analyze or interpret these materials.

Ví dụ

The primary source for my essay was a 2020 census report.

Nguồn chính cho bài luận của tôi là báo cáo điều tra dân số 2020.

Not all social studies use a primary source for their arguments.

Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều sử dụng nguồn chính cho lập luận của họ.

Is the interview a primary source for your social research project?

Phỏng vấn có phải là nguồn chính cho dự án nghiên cứu xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In today's world, international tourism is generating enormous financial wealth and has become the of income for numerous countries around the globe [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] In today's digital age, individuals are increasingly turning to the internet as their of news instead of conventional platforms like newspapers and TV programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Primary source

Không có idiom phù hợp