Bản dịch của từ Primary source trong tiếng Việt
Primary source

Primary source (Noun)
The primary source for my research is the 2020 census data.
Nguồn gốc chính cho nghiên cứu của tôi là dữ liệu điều tra dân số 2020.
The primary source does not include any secondary information or opinions.
Nguồn gốc chính không bao gồm bất kỳ thông tin hoặc ý kiến thứ cấp nào.
Is the primary source available for the social study on poverty?
Nguồn gốc chính có sẵn cho nghiên cứu xã hội về nghèo đói không?
Một nguồn thông tin gần nhất với người, sự kiện, hoặc chủ đề đang được nghiên cứu.
A source of information that is closest to the person, event, or topic being studied.
The primary source of data is the 2020 Census report.
Nguồn dữ liệu chính là báo cáo điều tra dân số năm 2020.
A blog is not a primary source for social research.
Một blog không phải là nguồn chính cho nghiên cứu xã hội.
Is the interview a primary source for your social project?
Phỏng vấn có phải là nguồn chính cho dự án xã hội của bạn không?
The primary source for my essay was a 2020 census report.
Nguồn chính cho bài luận của tôi là báo cáo điều tra dân số 2020.
Not all social studies use a primary source for their arguments.
Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều sử dụng nguồn chính cho lập luận của họ.
Is the interview a primary source for your social research project?
Phỏng vấn có phải là nguồn chính cho dự án nghiên cứu xã hội của bạn không?
Nguồn gốc chính (primary source) là tài liệu hoặc chứng cứ trực tiếp từ thời kỳ, sự kiện, hoặc con người mà người nghiên cứu đang điều tra. Những ví dụ điển hình bao gồm thư từ, nhật ký, tài liệu chính phủ, và các tác phẩm nghệ thuật. Trong thực tiễn nghiên cứu, nguồn gốc chính thường được coi là có tầm quan trọng cao hơn so với nguồn gốc thứ cấp (secondary source), bởi tính xác thực và tính nguyên bản của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

