Bản dịch của từ Priming trong tiếng Việt
Priming
Priming (Noun)
Priming in the boiler can cause damage to the engine.
Việc đổ nước vào lò hơi có thể gây hỏng động cơ.
Avoid priming by ensuring proper maintenance of the steam system.
Tránh việc đổ nước bằng cách đảm bảo bảo dưỡng hệ thống hơi nước đúng cách.
Is priming a common issue in steam-powered engines during IELTS exams?
Việc đổ nước có phải là vấn đề phổ biến trong động cơ chạy bằng hơi nước trong kỳ thi IELTS không?
She applied a priming coat before painting the walls.
Cô ấy đã áp dụng một lớp chất lót trước khi sơn tường.
Using no priming can result in uneven paint coverage.
Không sử dụng chất lót có thể dẫn đến việc sơn không đều.
Did you remember to buy priming for the new project?
Bạn có nhớ mua chất lót cho dự án mới không?
(tâm lý học) hiệu ứng trí nhớ tiềm ẩn trong đó việc tiếp xúc với một kích thích sẽ ảnh hưởng đến phản ứng với kích thích tiếp theo.
Psychology the implicit memory effect in which exposure to a stimulus influences response to a subsequent stimulus.
Priming can affect how people respond to social cues in conversations.
Việc kích hoạt có thể ảnh hưởng đến cách mà mọi người phản ứng với tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Some individuals may not be aware of the priming effect on behavior.
Một số cá nhân có thể không nhận thức được hiệu ứng kích hoạt đối với hành vi.
Is priming a significant factor in shaping social interactions among people?
Việc kích hoạt có phải là một yếu tố quan trọng trong việc tạo hình tương tác xã hội giữa mọi người không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Priming cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "priming" trong tâm lý học và ngôn ngữ học đề cập đến việc kích thích sẵn sàng nhận thức hoặc hành động của một cá nhân thông qua việc cung cấp một kích thích trước đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "priming" có thể hiểu là kỹ thuật bao gồm việc đánh thức một cái gì đó trong trí nhớ hoặc tăng cường khả năng truy cập thông tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, nhưng thường được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và ngữ nghĩa học để phân tích hành vi và nhận thức của con người.
Từ "priming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "primere," có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "đè nén." Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự và hóa học, để chỉ quá trình chuẩn bị hoặc thiết lập trước khi thực hiện một hành động. Hiện nay, "priming" được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học để mô tả hiện tượng kích thích mà qua đó một khái niệm hoặc một cảm giác được làm nổi bật, ảnh hưởng đến phản ứng sau này của cá nhân.
Từ "priming" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong khẩu ngữ và viết, do tính chuyên ngành của nó trong tâm lý học và các lĩnh vực xã hội khác. Trong bối cảnh nghiên cứu, "priming" thường được đề cập đến như một phương pháp kích thích nhận thức, được áp dụng trong các tình huống như quảng cáo, giáo dục và trị liệu tâm lý. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp học viên nắm bắt các khái niệm liên quan đến ảnh hưởng tâm lý trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp