Bản dịch của từ Priming trong tiếng Việt
Priming

Priming(Noun)
(tâm lý học) Hiệu ứng trí nhớ tiềm ẩn trong đó việc tiếp xúc với một kích thích sẽ ảnh hưởng đến phản ứng với kích thích tiếp theo.
Psychology The implicit memory effect in which exposure to a stimulus influences response to a subsequent stimulus.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "priming" trong tâm lý học và ngôn ngữ học đề cập đến việc kích thích sẵn sàng nhận thức hoặc hành động của một cá nhân thông qua việc cung cấp một kích thích trước đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "priming" có thể hiểu là kỹ thuật bao gồm việc đánh thức một cái gì đó trong trí nhớ hoặc tăng cường khả năng truy cập thông tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, nhưng thường được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và ngữ nghĩa học để phân tích hành vi và nhận thức của con người.
Từ "priming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "primere", có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "đè nén". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự và hóa học, để chỉ quá trình chuẩn bị hoặc thiết lập trước khi thực hiện một hành động. Hiện nay, "priming" được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học để mô tả hiện tượng kích thích mà qua đó một khái niệm hoặc một cảm giác được làm nổi bật, ảnh hưởng đến phản ứng sau này của cá nhân.
Từ "priming" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong khẩu ngữ và viết, do tính chuyên ngành của nó trong tâm lý học và các lĩnh vực xã hội khác. Trong bối cảnh nghiên cứu, "priming" thường được đề cập đến như một phương pháp kích thích nhận thức, được áp dụng trong các tình huống như quảng cáo, giáo dục và trị liệu tâm lý. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp học viên nắm bắt các khái niệm liên quan đến ảnh hưởng tâm lý trong các tình huống thực tiễn.
Họ từ
Từ "priming" trong tâm lý học và ngôn ngữ học đề cập đến việc kích thích sẵn sàng nhận thức hoặc hành động của một cá nhân thông qua việc cung cấp một kích thích trước đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "priming" có thể hiểu là kỹ thuật bao gồm việc đánh thức một cái gì đó trong trí nhớ hoặc tăng cường khả năng truy cập thông tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, nhưng thường được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và ngữ nghĩa học để phân tích hành vi và nhận thức của con người.
Từ "priming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "primere", có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "đè nén". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự và hóa học, để chỉ quá trình chuẩn bị hoặc thiết lập trước khi thực hiện một hành động. Hiện nay, "priming" được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học để mô tả hiện tượng kích thích mà qua đó một khái niệm hoặc một cảm giác được làm nổi bật, ảnh hưởng đến phản ứng sau này của cá nhân.
Từ "priming" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong khẩu ngữ và viết, do tính chuyên ngành của nó trong tâm lý học và các lĩnh vực xã hội khác. Trong bối cảnh nghiên cứu, "priming" thường được đề cập đến như một phương pháp kích thích nhận thức, được áp dụng trong các tình huống như quảng cáo, giáo dục và trị liệu tâm lý. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp học viên nắm bắt các khái niệm liên quan đến ảnh hưởng tâm lý trong các tình huống thực tiễn.
