Bản dịch của từ Priming trong tiếng Việt

Priming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priming(Noun)

pɹˈaɪmɪŋ
pɹˈaɪmɪŋ
01

(tâm lý học) Hiệu ứng trí nhớ tiềm ẩn trong đó việc tiếp xúc với một kích thích sẽ ảnh hưởng đến phản ứng với kích thích tiếp theo.

Psychology The implicit memory effect in which exposure to a stimulus influences response to a subsequent stimulus.

Ví dụ
02

Vận chuyển nước cùng với hơi nước từ nồi hơi vào xi lanh.

The carrying over of water with the steam from the boiler as into the cylinder.

Ví dụ
03

Chất dùng làm lớp sơn lót.

A substance used as a primer.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ