Bản dịch của từ Private reporting system trong tiếng Việt

Private reporting system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private reporting system (Noun)

pɹˈaɪvət ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
pɹˈaɪvət ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
01

Một khuôn khổ hoặc cơ chế được sử dụng để báo cáo thông tin một cách bí mật, thường trong một tổ chức hoặc cơ quan.

A framework or mechanism used to confidentially report information, usually within an organization or institution.

Ví dụ

The private reporting system ensures safety for whistleblowers in our community.

Hệ thống báo cáo riêng bảo đảm an toàn cho những người tố cáo trong cộng đồng.

Many residents do not trust the private reporting system in our city.

Nhiều cư dân không tin tưởng vào hệ thống báo cáo riêng trong thành phố.

Is the private reporting system effective for reporting social issues?

Hệ thống báo cáo riêng có hiệu quả trong việc báo cáo các vấn đề xã hội không?

02

Một hệ thống đảm bảo tính ẩn danh cho các cá nhân khi gửi báo cáo hoặc khiếu nại.

A system that ensures anonymity for individuals when submitting reports or complaints.

Ví dụ

The private reporting system protects whistleblowers in companies like ABC Corp.

Hệ thống báo cáo riêng tư bảo vệ người tố cáo tại công ty ABC.

Many employees do not trust the private reporting system at their workplace.

Nhiều nhân viên không tin tưởng hệ thống báo cáo riêng tư tại nơi làm việc.

Is the private reporting system effective for reporting harassment at schools?

Hệ thống báo cáo riêng tư có hiệu quả trong việc tố cáo quấy rối tại trường học không?

03

Một quy trình nội bộ được thiết kế để bảo vệ danh tính của người tố cáo và bảo vệ thông tin nhạy cảm.

An internal process designed to protect the identities of whistleblowers and safeguard sensitive information.

Ví dụ

The private reporting system encourages employees to share concerns safely.

Hệ thống báo cáo riêng tư khuyến khích nhân viên chia sẻ lo ngại một cách an toàn.

Many companies do not have a private reporting system in place.

Nhiều công ty không có hệ thống báo cáo riêng tư nào.

Does your organization utilize a private reporting system for employees?

Tổ chức của bạn có sử dụng hệ thống báo cáo riêng tư cho nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private reporting system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private reporting system

Không có idiom phù hợp