Bản dịch của từ Private reporting system trong tiếng Việt

Private reporting system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private reporting system (Noun)

pɹˈaɪvət ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
pɹˈaɪvət ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
01

Một khuôn khổ hoặc cơ chế được sử dụng để báo cáo thông tin một cách bí mật, thường trong một tổ chức hoặc cơ quan.

A framework or mechanism used to confidentially report information, usually within an organization or institution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống đảm bảo tính ẩn danh cho các cá nhân khi gửi báo cáo hoặc khiếu nại.

A system that ensures anonymity for individuals when submitting reports or complaints.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình nội bộ được thiết kế để bảo vệ danh tính của người tố cáo và bảo vệ thông tin nhạy cảm.

An internal process designed to protect the identities of whistleblowers and safeguard sensitive information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Private reporting system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private reporting system

Không có idiom phù hợp