Bản dịch của từ Pro se trong tiếng Việt

Pro se

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro se (Noun)

pɹˈoʊ sˈeɪ
pɹˈoʊ sˈeɪ
01

Một người tự đại diện cho bản thân trong một vụ kiện mà không có sự trợ giúp của luật sư.

A person who represents themselves in a legal proceeding without the assistance of a lawyer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất lượng của việc tự đại diện cho mình tại tòa.

The quality of representing oneself in court.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân hành động thay mặt cho chính mình, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý.

An individual acting on their own behalf, particularly in legal contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro se/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro se

Không có idiom phù hợp