Bản dịch của từ Probe question trong tiếng Việt

Probe question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probe question (Noun)

pɹˈoʊb kwˈɛstʃən
pɹˈoʊb kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi được thiết kế để thu thập thông tin từ ai đó.

A question designed to elicit information from someone.

Ví dụ

The interviewer asked a probe question about community service involvement.

Người phỏng vấn đã đặt một câu hỏi thăm dò về sự tham gia cộng đồng.

She did not respond to the probe question about her volunteer work.

Cô ấy đã không trả lời câu hỏi thăm dò về công việc tình nguyện của mình.

What probe question will you ask during the social discussion?

Bạn sẽ hỏi câu hỏi thăm dò nào trong buổi thảo luận xã hội?

02

Một câu hỏi thăm dò cũng có thể đề cập đến một câu hỏi tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn hoặc làm rõ.

A probing question can also refer to a question that seeks deeper understanding or clarification.

Ví dụ

The teacher asked a probe question about community issues in class.

Giáo viên đã đặt một câu hỏi thăm dò về các vấn đề cộng đồng trong lớp.

Many students did not understand the probe question during the discussion.

Nhiều học sinh không hiểu câu hỏi thăm dò trong buổi thảo luận.

What is a good probe question for understanding social dynamics?

Câu hỏi thăm dò nào tốt để hiểu về động lực xã hội?

03

Trong nghiên cứu, một câu hỏi thăm dò có thể được sử dụng để khuyến khích người trả lời suy nghĩ sâu hơn về câu trả lời của họ.

In research, a probe question may be used to encourage respondents to think more deeply about their answers.

Ví dụ

The researcher used a probe question during the social study interviews.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng một câu hỏi thăm dò trong các cuộc phỏng vấn xã hội.

They did not include a probe question in their survey design.

Họ đã không bao gồm một câu hỏi thăm dò trong thiết kế khảo sát của mình.

What is an effective probe question for social research?

Câu hỏi thăm dò hiệu quả cho nghiên cứu xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probe question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probe question

Không có idiom phù hợp